Tên hiển thị + #NA1
Xin Zhao

Xin ZhaoARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Quyết Đoán
  • Liên Hoàn Tam KíchQ
  • Phong Lôi ThươngW
  • Can TrườngE
  • Bán Nguyệt ThươngR

Tất cả thông tin về ARAM Xin Zhao đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Xin Zhao xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.14%
  • Tỷ lệ chọn4.17%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
21.32%4,610 Trận
55.84%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
5.35%1,157 Trận
52.98%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
3.8%821 Trận
55.05%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
2.55%552 Trận
55.07%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
2.46%531 Trận
54.8%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Gươm Suy Vong
2.17%469 Trận
50.96%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.87%405 Trận
56.3%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.76%380 Trận
57.89%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
1.68%364 Trận
54.95%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.56%338 Trận
52.96%
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Vũ Điệu Tử Thần
1.5%324 Trận
61.42%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Đao Tím
1.27%274 Trận
53.28%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Giáp Tâm Linh
0.99%214 Trận
58.88%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
0.98%212 Trận
53.77%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Đao Tím
0.92%199 Trận
56.78%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
68.65%16,734 Trận
51.14%
Giày Thép Gai
28.02%6,830 Trận
52.9%
Giày Cuồng Nộ
2.27%554 Trận
47.47%
Giày Khai Sáng Ionia
0.55%133 Trận
46.62%
Giày Bạc
0.49%119 Trận
47.9%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
39.34%10,625 Trận
52.39%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
14.26%3,851 Trận
49.03%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.67%991 Trận
53.88%
Giày
Búa Chiến Caulfield
3.57%964 Trận
47.51%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
3.26%881 Trận
55.05%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2.01%543 Trận
51.57%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.67%451 Trận
50.11%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.47%398 Trận
51.51%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.13%304 Trận
49.67%
Mũi Khoan
1.01%273 Trận
53.85%
Giày
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.96%258 Trận
49.61%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.88%239 Trận
48.12%
Hồng Ngọc
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.69%187 Trận
53.48%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
Búa Chiến Caulfield
0.58%157 Trận
60.51%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.55%148 Trận
52.7%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
83.91%22,488 Trận
52.62%
Nguyệt Đao
57.78%15,485 Trận
51.77%
Vũ Điệu Tử Thần
47.66%12,772 Trận
54.87%
Móng Vuốt Sterak
24.13%6,466 Trận
53.76%
Gươm Suy Vong
19.35%5,186 Trận
51.27%
Rìu Đen
13.35%3,579 Trận
54.43%
Đao Tím
11.5%3,083 Trận
53.36%
Giáp Tâm Linh
10.32%2,766 Trận
55.82%
Trái Tim Khổng Thần
10.22%2,740 Trận
48.21%
Rìu Đại Mãng Xà
8.72%2,337 Trận
54.9%
Chùy Gai Malmortius
7.51%2,013 Trận
55.19%
Súng Hải Tặc
4.73%1,267 Trận
40.17%
Giáp Gai
3.03%812 Trận
44.95%
Rìu Tiamat
2.75%737 Trận
55.77%
Khiên Băng Randuin
2.37%634 Trận
50.79%
Áo Choàng Diệt Vong
2.24%601 Trận
48.75%
Tam Hợp Kiếm
2.1%562 Trận
52.14%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.84%494 Trận
50.4%
Vô Cực Kiếm
1.59%426 Trận
42.96%
Áo Choàng Gai
1.41%378 Trận
45.77%
Gươm Đồ Tể
1.38%369 Trận
44.17%
Rìu Mãng Xà
1.38%371 Trận
53.37%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.33%356 Trận
46.35%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.3%348 Trận
50%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.25%335 Trận
54.63%
Chùy Phản Kích
1.19%320 Trận
54.37%
Nỏ Thần Dominik
1%269 Trận
41.26%
Kiếm Ác Xà
0.98%262 Trận
44.27%
Kiếm Điện Phong
0.95%254 Trận
41.34%
Giáp Máu Warmog
0.93%248 Trận
51.21%