Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Xerath ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Xerath ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!
Điều chỉnh cân bằng
20.21%14,352 Trận | 48.79% | |
7.5%5,326 Trận | 52.63% | |
6.96%4,945 Trận | 54.3% | |
5.3%3,764 Trận | 49.81% | |
4.72%3,352 Trận | 49.08% | |
4.31%3,057 Trận | 50.02% | |
1.94%1,377 Trận | 49.02% | |
1.57%1,112 Trận | 47.3% | |
1.41%1,000 Trận | 55.6% | |
1.24%880 Trận | 48.3% | |
1.06%754 Trận | 50.4% | |
1.04%742 Trận | 52.16% | |
1.03%733 Trận | 49.93% | |
0.99%701 Trận | 54.35% | |
0.94%668 Trận | 51.35% |
96.18%7,910 Trận | 52.04% | |
2.95%243 Trận | 48.56% | |
0.43%35 Trận | 42.86% | |
0.33%27 Trận | 44.44% | |
0.06%5 Trận | 80% |
62.63%55,583 Trận | 52.03% | |
14.97%13,288 Trận | 53.88% | |
4.01%3,557 Trận | 49% | |
3.4%3,015 Trận | 49.05% | |
2 | 1.21%1,072 Trận | 52.05% |
4 | 1.01%899 Trận | 51.95% |
0.92%817 Trận | 50.67% | |
0.65%575 Trận | 49.39% | |
0.62%546 Trận | 50.18% | |
0.56%496 Trận | 46.77% | |
2 | 0.51%451 Trận | 48.34% |
0.49%434 Trận | 44.47% | |
0.47%421 Trận | 50.59% | |
0.46%412 Trận | 51.21% | |
0.43%384 Trận | 52.08% |
80.08%71,115 Trận | 52.11% | |
58.56%52,000 Trận | 50.04% | |
53.63%47,623 Trận | 50.78% | |
37.77%33,543 Trận | 52.54% | |
20.53%18,230 Trận | 46.99% | |
20.43%18,146 Trận | 49.07% | |
18.67%16,581 Trận | 51.6% | |
13.12%11,649 Trận | 49.15% | |
10.11%8,979 Trận | 50.06% | |
9.54%8,473 Trận | 51.08% | |
6.55%5,821 Trận | 45.06% | |
5.52%4,905 Trận | 45.81% | |
4.43%3,934 Trận | 46.98% | |
4.42%3,927 Trận | 53.07% | |
1.4%1,240 Trận | 49.35% | |
1.38%1,227 Trận | 51.67% | |
1.33%1,181 Trận | 50.21% | |
1.2%1,070 Trận | 46.45% | |
0.33%296 Trận | 53.38% | |
0.3%269 Trận | 45.72% | |
0.26%234 Trận | 42.74% | |
0.17%155 Trận | 42.58% | |
0.08%68 Trận | 57.35% | |
0.07%66 Trận | 43.94% | |
0.07%65 Trận | 46.15% | |
0.06%56 Trận | 30.36% | |
0.03%26 Trận | 30.77% | |
0.03%25 Trận | 72% | |
0.03%31 Trận | 35.48% | |
0.03%28 Trận | 50% |