Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Xerath ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Xerath ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!
Điều chỉnh cân bằng
20.17%12,800 Trận | 48.96% | |
7.64%4,845 Trận | 52.51% | |
6.92%4,388 Trận | 54.65% | |
5.29%3,359 Trận | 49.9% | |
4.76%3,020 Trận | 49.04% | |
4.26%2,705 Trận | 50.02% | |
1.93%1,226 Trận | 48.45% | |
1.54%980 Trận | 47.45% | |
1.41%897 Trận | 55.63% | |
1.21%766 Trận | 47% | |
1.08%684 Trận | 50.15% | |
1.04%663 Trận | 51.89% | |
1.04%661 Trận | 51.29% | |
0.97%617 Trận | 54.29% | |
0.94%597 Trận | 50.59% |
96.18%7,910 Trận | 52.04% | |
2.95%243 Trận | 48.56% | |
0.43%35 Trận | 42.86% | |
0.33%27 Trận | 44.44% | |
0.06%5 Trận | 80% |
62.73%49,963 Trận | 52.04% | |
14.92%11,882 Trận | 54.16% | |
4.02%3,205 Trận | 49.05% | |
3.39%2,699 Trận | 48.87% | |
2 | 1.21%966 Trận | 52.28% |
4 | 1%797 Trận | 51.32% |
0.9%717 Trận | 50.63% | |
0.65%519 Trận | 48.75% | |
0.64%507 Trận | 49.11% | |
0.56%443 Trận | 45.82% | |
2 | 0.51%407 Trận | 49.39% |
0.49%393 Trận | 45.04% | |
0.48%382 Trận | 49.74% | |
0.46%369 Trận | 50.41% | |
0.42%333 Trận | 52.85% |
80.07%63,735 Trận | 52.17% | |
58.54%46,600 Trận | 50.18% | |
53.41%42,514 Trận | 50.88% | |
37.77%30,065 Trận | 52.53% | |
20.5%16,319 Trận | 47.11% | |
20.43%16,259 Trận | 48.82% | |
18.63%14,831 Trận | 51.59% | |
13.07%10,400 Trận | 49.18% | |
10.05%8,000 Trận | 50.13% | |
9.58%7,626 Trận | 51.05% | |
6.47%5,153 Trận | 44.61% | |
5.54%4,413 Trận | 45.82% | |
4.43%3,525 Trận | 52.79% | |
4.4%3,504 Trận | 47.17% | |
1.39%1,109 Trận | 48.24% | |
1.38%1,102 Trận | 51.54% | |
1.3%1,037 Trận | 49.76% | |
1.22%968 Trận | 46.59% | |
0.33%265 Trận | 54.72% | |
0.31%249 Trận | 45.78% | |
0.27%212 Trận | 42.45% | |
0.18%144 Trận | 42.36% | |
0.08%66 Trận | 59.09% | |
0.07%59 Trận | 45.76% | |
0.07%57 Trận | 45.61% | |
0.06%51 Trận | 33.33% | |
0.04%28 Trận | 50% | |
0.03%27 Trận | 33.33% | |
0.03%25 Trận | 32% | |
0.02%15 Trận | 53.33% |