Tên game + #NA1
Xayah

XayahARAM Build & Runes

  • Nhát Cắt Gọn Gàng
  • Phi Dao ĐôiQ
  • Bộ Cánh Chết NgườiW
  • Triệu Hồi Lông VũE
  • Bão Tố Nổi DậyR

Tìm mẹo Xayah ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Xayah ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng51.01%
  • Tỷ lệ chọn8.82%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
21.35%41,995 Trận
53.28%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đao Chớp Navori
7.33%14,413 Trận
54.98%
Lưỡi Hái Linh Hồn
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
3.05%5,997 Trận
53.89%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Huyết Kiếm
2.94%5,775 Trận
50.82%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Đao Chớp Navori
2.89%5,681 Trận
50.94%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.67%5,255 Trận
54.42%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Lời Nhắc Tử Vong
2.62%5,144 Trận
50.93%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.5%4,907 Trận
54.74%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
2.3%4,519 Trận
49.19%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2%3,939 Trận
49.17%
Súng Hải Tặc
Đao Chớp Navori
Vô Cực Kiếm
1.94%3,809 Trận
54.42%
Súng Hải Tặc
Đao Chớp Navori
Nỏ Thần Dominik
1.51%2,963 Trận
47.52%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.17%2,294 Trận
53.57%
Mũi Tên Yun Tal
Đao Chớp Navori
Nỏ Thần Dominik
1.14%2,233 Trận
47.74%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Nỏ Thần Dominik
1.06%2,076 Trận
49.66%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
94.05%204,123 Trận
51%
Giày Thủy Ngân
4.64%10,076 Trận
49.99%
Giày Thép Gai
0.52%1,125 Trận
56.18%
Giày Bạc
0.48%1,046 Trận
51.63%
Giày Khai Sáng Ionia
0.29%623 Trận
53.29%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
38.39%90,754 Trận
51.28%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
11.65%27,530 Trận
49.09%
Kiếm B.F.
9.46%22,367 Trận
53.01%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
8.15%19,254 Trận
49.05%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.74%4,113 Trận
51.64%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
1.73%4,081 Trận
50.87%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.5%3,555 Trận
53.64%
Giày
Dao Hung Tàn
1.25%2,953 Trận
51.85%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.01%2,381 Trận
53.25%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1%2,358 Trận
55.22%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
0.9%2,121 Trận
53.42%
Giày
Búa Chiến Caulfield
0.82%1,950 Trận
51.85%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.72%1,699 Trận
52.8%
Kiếm B.F.
Dao Găm
Bình Máu
2
0.66%1,554 Trận
46.2%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
Ná Cao Su Trinh Sát
0.63%1,480 Trận
53.04%
Trang Bị
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
65.8%158,052 Trận
51.51%
Đao Chớp Navori
63.04%151,419 Trận
51.73%
Vô Cực Kiếm
61.22%147,034 Trận
53.24%
Súng Hải Tặc
35.43%85,096 Trận
50.56%
Nỏ Thần Dominik
29.79%71,563 Trận
52.77%
Huyết Kiếm
25.73%61,807 Trận
53.55%
Gươm Suy Vong
16.94%40,690 Trận
51.71%
Kiếm B.F.
12.71%30,519 Trận
53.31%
Lời Nhắc Tử Vong
11.61%27,880 Trận
52.1%
Móc Diệt Thủy Quái
9.54%22,920 Trận
51.08%
Dao Điện Statikk
8.89%21,355 Trận
51.27%
Lưỡi Hái Linh Hồn
8.13%19,531 Trận
51.95%
Ma Vũ Song Kiếm
4.22%10,146 Trận
53.3%
Gươm Đồ Tể
3.44%8,251 Trận
44.2%
Cuồng Cung Runaan
2.21%5,316 Trận
51.58%
Dao Hung Tàn
2.16%5,184 Trận
49.88%
Chùy Gai Malmortius
1.82%4,364 Trận
53.71%
Đao Thủy Ngân
1.58%3,803 Trận
52.04%
Đao Tím
1.48%3,551 Trận
49.48%
Nỏ Tử Thủ
1.37%3,290 Trận
54.1%
Đại Bác Liên Thanh
1.2%2,880 Trận
49.13%
Nước Mắt Nữ Thần
0.53%1,261 Trận
48.3%
Kiếm Ác Xà
0.34%815 Trận
49.08%
Nguyên Tố Luân
0.28%664 Trận
56.33%
Áo Choàng Bóng Tối
0.28%682 Trận
56.3%
Thần Kiếm Muramana
0.28%673 Trận
51.86%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.27%654 Trận
53.98%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.23%547 Trận
60.33%
Thương Phục Hận Serylda
0.22%525 Trận
55.62%
Cuồng Đao Guinsoo
0.21%494 Trận
46.96%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo