Tên hiển thị + #NA1
Vladimir

VladimirARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Huyết Thệ
  • Truyền MáuQ
  • Hồ MáuW
  • Thủy Triều MáuE
  • Máu ĐộcR

Tất cả thông tin về ARAM Vladimir đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Vladimir xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng47.82%
  • Tỷ lệ chọn4.19%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-10%
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Quyền Trượng Ác Thần
Động Cơ Vũ Trụ
Mũ Phù Thủy Rabadon
14.82%15,955 Trận
53.26%
Quyền Trượng Ác Thần
Động Cơ Vũ Trụ
Giáp Tâm Linh
8.6%9,256 Trận
48.9%
Quyền Trượng Ác Thần
Động Cơ Vũ Trụ
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
4.38%4,715 Trận
47.93%
Động Cơ Vũ Trụ
Quyền Trượng Ác Thần
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.36%3,613 Trận
57.35%
Quyền Trượng Ác Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Động Cơ Vũ Trụ
2.01%2,167 Trận
49.01%
Quyền Trượng Ác Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giáp Tâm Linh
1.9%2,045 Trận
49.49%
Đai Tên Lửa Hextech
Động Cơ Vũ Trụ
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.85%1,988 Trận
46.43%
Đai Tên Lửa Hextech
Động Cơ Vũ Trụ
Quyền Trượng Ác Thần
1.83%1,969 Trận
49.87%
Đai Tên Lửa Hextech
Động Cơ Vũ Trụ
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.81%1,947 Trận
56.14%
Đai Tên Lửa Hextech
Quyền Trượng Ác Thần
Động Cơ Vũ Trụ
1.62%1,743 Trận
49.57%
Động Cơ Vũ Trụ
Quyền Trượng Ác Thần
Giáp Tâm Linh
1.61%1,735 Trận
49.22%
Quyền Trượng Ác Thần
Giáp Tâm Linh
Động Cơ Vũ Trụ
1.38%1,486 Trận
50.13%
Đai Tên Lửa Hextech
Quyền Trượng Ác Thần
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.32%1,418 Trận
55.85%
Quyền Trượng Ác Thần
Động Cơ Vũ Trụ
Đồng Hồ Cát Zhonya
1.24%1,331 Trận
48.08%
Quyền Trượng Ác Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.22%1,309 Trận
54.09%
Giày
Core Items Table
Giày Pháp Sư
57.02%69,510 Trận
48.2%
Giày Khai Sáng Ionia
32.46%39,570 Trận
47.83%
Giày Thủy Ngân
6.42%7,823 Trận
47.46%
Giày Bạc
3.12%3,803 Trận
51.12%
Giày Thép Gai
0.96%1,175 Trận
47.23%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
Mặt Nạ Ma Ám
33.51%44,270 Trận
45.83%
Mặt Nạ Ma Ám
14.12%18,646 Trận
48.29%
Giày
Máy Chuyển Pha Hextech
11.51%15,210 Trận
48.55%
Sách Cũ
Thuốc Tái Sử Dụng
Sách Quỷ
8.22%10,854 Trận
49.36%
Sách Cũ
Sách Quỷ
2.29%3,030 Trận
52.15%
Bụi Lấp Lánh
Máy Chuyển Pha Hextech
1.71%2,253 Trận
49.76%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.31%1,730 Trận
45.09%
Gậy Quá Khổ
0.94%1,245 Trận
50.68%
Giày
Bụi Lấp Lánh
Sách Quỷ
0.93%1,229 Trận
53.86%
Sách Cũ
Bình Máu
2
Mặt Nạ Ma Ám
0.84%1,112 Trận
48.92%
Sách Cũ
Băng Cầu Vệ Quân
0.83%1,093 Trận
56.36%
Thuốc Tái Sử Dụng
Máy Chuyển Pha Hextech
0.78%1,030 Trận
50%
Sách Cũ
Mặt Nạ Ma Ám
0.78%1,024 Trận
46.19%
Bình Máu
Mặt Nạ Ma Ám
0.78%1,033 Trận
48.02%
Hồng Ngọc
Linh Hồn Lạc Lõng
0.73%961 Trận
48.28%
Trang bị
Core Items Table
Quyền Trượng Ác Thần
73.43%98,056 Trận
48.16%
Động Cơ Vũ Trụ
67.8%90,533 Trận
49.16%
Mũ Phù Thủy Rabadon
44.03%58,796 Trận
55.5%
Giáp Tâm Linh
31.11%41,541 Trận
50.5%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
25.33%33,827 Trận
48.25%
Đai Tên Lửa Hextech
23.3%31,110 Trận
48.79%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
20.74%27,698 Trận
52.08%
Đồng Hồ Cát Zhonya
14.92%19,919 Trận
52.5%
Trượng Hư Vô
10.28%13,723 Trận
53.82%
Quyền Trượng Bão Tố
8.95%11,949 Trận
53.2%
Trái Tim Khổng Thần
4.09%5,458 Trận
43.06%
Giáp Tay Seeker
3.09%4,125 Trận
45.45%
Ngọc Quên Lãng
2.56%3,421 Trận
41.27%
Quỷ Thư Morello
2.4%3,199 Trận
47.3%
Lời Nguyền Huyết Tự
1.98%2,649 Trận
50.13%
Hoa Tử Linh
1.74%2,325 Trận
56.86%
Giáp Máu Warmog
1.37%1,831 Trận
52.1%
Trượng Pha Lê Rylai
1.23%1,647 Trận
48.76%
Áo Choàng Diệt Vong
0.92%1,232 Trận
47.4%
Kính Nhắm Ma Pháp
0.91%1,213 Trận
56.64%
Dây Chuyền Chữ Thập
0.52%701 Trận
53.07%
Giáp Gai
0.5%668 Trận
40.57%
Khiên Băng Randuin
0.39%518 Trận
48.46%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.31%410 Trận
48.05%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.3%404 Trận
57.43%
Giáp Thiên Nhiên
0.26%348 Trận
55.75%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.25%338 Trận
60.36%
Áo Choàng Gai
0.23%303 Trận
37.29%
Súng Lục Luden
0.23%303 Trận
42.9%
Hỏa Khuẩn
0.22%295 Trận
44.07%