Tên hiển thị + #NA1
Thresh

ThreshARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đọa Đày
  • Án TửQ
  • Con Đường Tăm TốiW
  • Lưỡi Hái XoáyE
  • Đóng HộpR

Tất cả thông tin về ARAM Thresh đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Thresh xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.57%
  • Tỷ lệ chọn9.69%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
13.86%4,778 Trận
50.63%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
6.95%2,396 Trận
52.63%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.29%790 Trận
53.42%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
2.09%722 Trận
57.34%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.95%674 Trận
51.93%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.8%622 Trận
48.71%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.75%604 Trận
56.46%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Vòng Sắt Cổ Tự
1.72%592 Trận
53.89%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.61%555 Trận
46.13%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.56%538 Trận
52.6%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.32%456 Trận
54.82%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.25%431 Trận
59.86%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.17%403 Trận
58.31%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
1.14%393 Trận
49.36%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
1%344 Trận
50.58%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
64.72%25,430 Trận
52.41%
Giày Thép Gai
20.76%8,156 Trận
53.48%
Giày Khai Sáng Ionia
10.73%4,214 Trận
55.55%
Giày Bạc
1.73%679 Trận
52.43%
Giày Cuồng Nộ
1.27%498 Trận
31.73%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
31.65%13,693 Trận
51.68%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
15.09%6,529 Trận
53.91%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
11.06%4,786 Trận
54.7%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
7.35%3,180 Trận
51.23%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
6.25%2,705 Trận
53.27%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
4.96%2,145 Trận
58.79%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.74%319 Trận
52.98%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.74%319 Trận
49.84%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.7%304 Trận
58.88%
Giày
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
0.68%295 Trận
56.61%
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.64%278 Trận
54.68%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.6%261 Trận
59%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.6%260 Trận
57.31%
Nước Mắt Nữ Thần
Giày Khai Sáng Ionia
0.56%241 Trận
56.43%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.54%232 Trận
50.86%
Trang bị
Core Items Table
Băng Giáp Vĩnh Cửu
64.95%28,202 Trận
54.1%
Trái Tim Khổng Thần
60.51%26,276 Trận
51.33%
Áo Choàng Diệt Vong
47.94%20,816 Trận
52.48%
Giáp Máu Warmog
38.2%16,586 Trận
55.22%
Giáp Gai
21.51%9,339 Trận
50.41%
Vòng Sắt Cổ Tự
21.42%9,302 Trận
55.85%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
11.12%4,827 Trận
53.35%
Nước Mắt Nữ Thần
10.56%4,587 Trận
50.21%
Áo Choàng Gai
9.93%4,312 Trận
49.56%
Dây Chuyền Iron Solari
9.28%4,030 Trận
53.97%
Tim Băng
8.72%3,788 Trận
55.1%
Giáp Thiên Nhiên
6.88%2,986 Trận
56.6%
Khiên Băng Randuin
5.55%2,412 Trận
53.36%
Giáp Tâm Linh
5.09%2,210 Trận
57.38%
Dây Chuyền Chuộc Tội
4.63%2,011 Trận
52.76%
Lời Thề Hiệp Sĩ
2.7%1,174 Trận
55.11%
Áo Choàng Hắc Quang
2.26%981 Trận
56.88%
Mặt Nạ Vực Thẳm
2.23%968 Trận
57.02%
Vô Cực Kiếm
1.36%590 Trận
31.86%
Khiên Thái Dương
1.33%577 Trận
51.99%
Đại Bác Liên Thanh
1.18%512 Trận
33.4%
Chuông Bảo Hộ Mikael
1.05%456 Trận
55.7%
Súng Hải Tặc
1.05%455 Trận
31.65%
Băng Giáp
0.98%424 Trận
42.69%
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.73%316 Trận
44.94%
Rìu Đại Mãng Xà
0.67%293 Trận
41.98%
Súng Lục Luden
0.66%287 Trận
37.63%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.66%286 Trận
37.06%
Tụ Bão Zeke
0.55%239 Trận
50.63%
Dao Điện Statikk
0.53%228 Trận
35.09%