Tên hiển thị + #NA1
Thresh

ThreshARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đọa Đày
  • Án TửQ
  • Con Đường Tăm TốiW
  • Lưỡi Hái XoáyE
  • Đóng HộpR

Tất cả thông tin về ARAM Thresh đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Thresh xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.4%
  • Tỷ lệ chọn10.08%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
13.53%39,234 Trận
51.2%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
5.31%15,386 Trận
52.74%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.36%9,745 Trận
50.24%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.65%7,682 Trận
51.71%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
2.46%7,125 Trận
53%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.97%5,726 Trận
48.6%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.86%5,392 Trận
55.12%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.58%4,573 Trận
53.53%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.45%4,215 Trận
55.49%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
1.43%4,140 Trận
55.92%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.42%4,125 Trận
46.33%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Vòng Sắt Cổ Tự
1.4%4,073 Trận
53.67%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.39%4,032 Trận
55.63%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.33%3,861 Trận
50.74%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Vòng Sắt Cổ Tự
1.11%3,233 Trận
54.31%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
69.48%235,940 Trận
51.92%
Giày Thép Gai
21.17%71,880 Trận
51.46%
Giày Khai Sáng Ionia
5.65%19,200 Trận
53.69%
Giày Cuồng Nộ
2.15%7,318 Trận
35.82%
Giày Bạc
1.01%3,417 Trận
51.45%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
34.97%130,812 Trận
50.76%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
12.02%44,945 Trận
51.88%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
10.45%39,086 Trận
52.11%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
8.85%33,099 Trận
53.65%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
6.24%23,357 Trận
52.22%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
2.79%10,440 Trận
56.03%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.94%3,503 Trận
51.78%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.83%3,111 Trận
53.29%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.72%2,685 Trận
51.77%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.65%2,417 Trận
57.26%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.56%2,092 Trận
53.11%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.51%1,898 Trận
52.16%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.5%1,872 Trận
49.04%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.46%1,738 Trận
52.01%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.41%1,544 Trận
54.08%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
68.03%256,671 Trận
50.93%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
52.7%198,815 Trận
53.15%
Áo Choàng Diệt Vong
49.88%188,199 Trận
51.93%
Giáp Máu Warmog
35.3%133,171 Trận
54.53%
Giáp Gai
28.68%108,213 Trận
49.92%
Vòng Sắt Cổ Tự
22.31%84,188 Trận
54.91%
Nước Mắt Nữ Thần
13.47%50,824 Trận
48.6%
Áo Choàng Gai
10.71%40,414 Trận
48.8%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
10.66%40,235 Trận
53.27%
Tim Băng
7.18%27,098 Trận
52.26%
Dây Chuyền Iron Solari
6.41%24,190 Trận
53.67%
Giáp Thiên Nhiên
6.2%23,401 Trận
55.46%
Giáp Tâm Linh
5.24%19,779 Trận
55.17%
Khiên Băng Randuin
4.12%15,548 Trận
51.24%
Áo Choàng Hắc Quang
2.28%8,608 Trận
55.55%
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.03%7,667 Trận
53.59%
Lời Thề Hiệp Sĩ
1.77%6,696 Trận
55.97%
Vô Cực Kiếm
1.53%5,777 Trận
35.17%
Đại Bác Liên Thanh
1.44%5,426 Trận
34.52%
Khiên Thái Dương
1.38%5,200 Trận
50.33%
Băng Giáp
1.28%4,843 Trận
40.28%
Súng Hải Tặc
1.21%4,584 Trận
35.12%
Mặt Nạ Vực Thẳm
1.13%4,255 Trận
55.46%
Dao Điện Statikk
0.98%3,713 Trận
39.56%
Gươm Suy Vong
0.88%3,312 Trận
40.34%
Rìu Đại Mãng Xà
0.68%2,562 Trận
48.99%
Đao Tím
0.65%2,454 Trận
51.43%
Mũi Tên Yun Tal
0.65%2,450 Trận
33.35%
Móc Diệt Thủy Quái
0.52%1,979 Trận
38.15%
Súng Lục Luden
0.5%1,892 Trận
40.22%