Tên hiển thị + #NA1
Taric

TaricARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Can Đảm
  • Ánh Sáng Tinh TúQ
  • Pháo Đài Kiên CốW
  • Chói LóaE
  • Vũ Trụ Rạng NgờiR

Tất cả thông tin về ARAM Taric đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Taric xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.92%
  • Tỷ lệ chọn1.64%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
14.86%4,565 Trận
53.38%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Tâm Linh
5.73%1,761 Trận
54.63%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
4.19%1,286 Trận
49.77%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
3.73%1,147 Trận
53.18%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
3.09%949 Trận
56.59%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
2.55%782 Trận
51.15%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Tâm Linh
2.4%736 Trận
54.08%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2.4%738 Trận
53.39%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.89%582 Trận
53.09%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
1.37%421 Trận
54.16%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.14%351 Trận
49.86%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.03%316 Trận
49.68%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.02%312 Trận
50%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
0.92%283 Trận
54.42%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Tim Băng
0.87%268 Trận
57.46%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
70.01%25,363 Trận
51.58%
Giày Thép Gai
24.31%8,809 Trận
53.8%
Giày Khai Sáng Ionia
4.06%1,470 Trận
54.9%
Giày Bạc
1.16%419 Trận
52.03%
Giày Cuồng Nộ
0.41%149 Trận
42.28%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
43.5%17,556 Trận
51.28%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
12.21%4,929 Trận
52.3%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
10.74%4,336 Trận
53.64%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
3.69%1,491 Trận
50.77%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
3.16%1,274 Trận
55.49%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
2.69%1,084 Trận
52.86%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
1.79%723 Trận
52.56%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.93%375 Trận
49.33%
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.67%271 Trận
53.51%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.62%250 Trận
44.8%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.61%247 Trận
49.39%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.56%227 Trận
48.9%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.54%218 Trận
49.54%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.52%208 Trận
52.88%
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.5%201 Trận
54.73%
Trang bị
Core Items Table
Băng Giáp Vĩnh Cửu
70.3%28,982 Trận
53.36%
Trái Tim Khổng Thần
61.57%25,383 Trận
50.82%
Áo Choàng Diệt Vong
49.61%20,453 Trận
53.11%
Giáp Tâm Linh
33.99%14,011 Trận
54.41%
Giáp Gai
30.48%12,567 Trận
50.94%
Nước Mắt Nữ Thần
14.9%6,141 Trận
47.17%
Áo Choàng Gai
12.66%5,218 Trận
50.33%
Tim Băng
12.43%5,126 Trận
54.45%
Giáp Máu Warmog
10.95%4,514 Trận
51.11%
Dây Chuyền Iron Solari
7.39%3,045 Trận
54.52%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
6.29%2,594 Trận
53.62%
Găng Tay Băng Giá
5.93%2,444 Trận
56.1%
Vòng Sắt Cổ Tự
4.61%1,902 Trận
50.32%
Khiên Băng Randuin
3.46%1,427 Trận
51.51%
Lời Thề Hiệp Sĩ
2.79%1,149 Trận
56.83%
Bùa Nguyệt Thạch
2.68%1,105 Trận
57.29%
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.45%1,008 Trận
55.85%
Giáp Thiên Nhiên
1.65%680 Trận
52.65%
Áo Choàng Hắc Quang
1.39%572 Trận
53.67%
Khiên Thái Dương
1.25%517 Trận
52.22%
Lư Hương Sôi Sục
0.98%405 Trận
59.26%
Trượng Trường Sinh
0.66%273 Trận
57.51%
Chuông Bảo Hộ Mikael
0.66%271 Trận
54.98%
Băng Giáp
0.63%261 Trận
42.15%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.61%250 Trận
54%
Rìu Đại Mãng Xà
0.55%226 Trận
51.33%
Đao Chớp Navori
0.44%183 Trận
49.18%
Vọng Âm Helia
0.44%180 Trận
53.89%
Vương Miện Shurelya
0.43%176 Trận
57.39%
Lõi Bình Minh
0.42%172 Trận
51.74%