Tên game + #NA1
Talon

TalonARAM Build & Runes

  • Lưỡi Dao Kết Liễu
  • Ngoại Giao Kiểu NoxusQ
  • Ám KhíW
  • Con Đường Thích KháchE
  • Sát Thủ Vô HìnhR

Tìm mẹo Talon ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Talon ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.21 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng46.83%
  • Tỷ lệ chọn3.32%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
+20%
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
11.62%3,072 Trận
45.77%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
6.75%1,784 Trận
49.27%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
4.12%1,089 Trận
51.97%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thương Phục Hận Serylda
2.85%754 Trận
45.09%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Đao
2.79%737 Trận
44.23%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
2.65%701 Trận
41.65%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Thương Phục Hận Serylda
2.15%568 Trận
46.13%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
2.02%535 Trận
45.42%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Nguyệt Đao
2%530 Trận
45.66%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
1.4%371 Trận
53.37%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
1.38%364 Trận
48.9%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
1.32%348 Trận
51.15%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Súng Hải Tặc
1.19%314 Trận
47.13%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng Tối
1.15%303 Trận
56.77%
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
Thương Phục Hận Serylda
0.91%240 Trận
37.5%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
62.15%15,276 Trận
46.54%
Giày Thủy Ngân
29.96%7,363 Trận
46.91%
Giày Thép Gai
4.7%1,156 Trận
47.92%
Giày Bạc
2.66%653 Trận
50.69%
Giày Cuồng Nộ
0.5%123 Trận
42.28%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
34.73%10,461 Trận
46.6%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
11.44%3,446 Trận
42.98%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
8.27%2,492 Trận
47.07%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
7.62%2,295 Trận
48.32%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
3.67%1,105 Trận
51.13%
Giày
Dao Hung Tàn
3.12%940 Trận
48.62%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
2.52%760 Trận
43.55%
Gậy Hung Ác
1.57%473 Trận
54.12%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
1.05%315 Trận
46.35%
Bình Máu
Gậy Hung Ác
1%300 Trận
49.33%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.95%286 Trận
47.2%
Giày
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.88%265 Trận
47.55%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
Dao Hung Tàn
0.84%252 Trận
54.76%
Kiếm Dài
4
0.82%248 Trận
53.63%
Dao Hung Tàn
0.81%244 Trận
41.8%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Quế Cao Ngạo
65.15%20,854 Trận
47.73%
Súng Hải Tặc
61.52%19,691 Trận
45.21%
Nguyên Tố Luân
61.11%19,562 Trận
48.03%
Nguyệt Đao
39.74%12,719 Trận
46.54%
Thương Phục Hận Serylda
38.07%12,185 Trận
48.49%
Áo Choàng Bóng Tối
28.57%9,146 Trận
49.6%
Kiếm Ma Youmuu
16.51%5,286 Trận
50.87%
Dao Hung Tàn
13.34%4,270 Trận
45.13%
Giáo Thiên Ly
12.86%4,116 Trận
50.1%
Mãng Xà Kích
11.54%3,694 Trận
49.59%
Kiếm Ác Xà
11.02%3,526 Trận
46.94%
Thần Kiếm Muramana
7.91%2,532 Trận
47.95%
Rìu Đen
7.42%2,375 Trận
48.97%
Vũ Điệu Tử Thần
4.79%1,533 Trận
52.71%
Nước Mắt Nữ Thần
4.47%1,432 Trận
37.64%
Gươm Thức Thời
4.1%1,311 Trận
54%
Chùy Gai Malmortius
3.99%1,278 Trận
50.63%
Kiếm Điện Phong
2.04%654 Trận
50.15%
Gươm Biến Ảnh
1.63%521 Trận
48.37%
Rìu Tiamat
1.53%491 Trận
47.45%
Lời Nhắc Tử Vong
1.51%482 Trận
45.02%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.38%443 Trận
45.6%
Ngọn Giáo Shojin
1.36%436 Trận
52.98%
Gươm Đồ Tể
1.27%407 Trận
36.86%
Rìu Mãng Xà
1.24%397 Trận
46.1%
Vô Cực Kiếm
0.93%297 Trận
42.76%
Nỏ Thần Dominik
0.89%286 Trận
56.64%
Trái Tim Khổng Thần
0.7%223 Trận
41.26%
Móng Vuốt Sterak
0.69%220 Trận
51.36%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.51%162 Trận
52.47%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo