Tên hiển thị + #NA1
Tahm Kench

Tahm KenchARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Khẩu Vị Độc Đáo
  • Roi LưỡiQ
  • Du Ngoạn Thủy VựcW
  • Da DàyE
  • Đánh ChénR

Tất cả thông tin về ARAM Tahm Kench đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Tahm Kench xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.79%
  • Tỷ lệ chọn5.57%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
15.3%24,921 Trận
49.4%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
10.13%16,497 Trận
56.18%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
7.78%12,677 Trận
55.86%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
4.13%6,727 Trận
55.3%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
3.91%6,373 Trận
51.75%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
3.3%5,368 Trận
47.8%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
2.18%3,548 Trận
55.52%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.17%3,530 Trận
52.24%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
2.01%3,279 Trận
49.62%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Máu Warmog
1.44%2,339 Trận
49.25%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.42%2,310 Trận
54.03%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.16%1,886 Trận
53.34%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Tâm Linh
Áo Choàng Diệt Vong
1.09%1,768 Trận
59.73%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Khiên Băng Randuin
1.01%1,644 Trận
46.41%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Khiên Băng Randuin
0.97%1,578 Trận
50.82%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
70.91%131,547 Trận
51%
Giày Thép Gai
26.68%49,498 Trận
50.42%
Giày Bạc
1.15%2,141 Trận
54.13%
Giày Pháp Sư
0.73%1,360 Trận
38.97%
Giày Khai Sáng Ionia
0.32%601 Trận
48.59%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
41.12%85,738 Trận
51.61%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
15.99%33,343 Trận
53.37%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
10.58%22,064 Trận
48.21%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
4.57%9,522 Trận
50.97%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
4.37%9,110 Trận
48.02%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
1.43%2,980 Trận
52.35%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
1.42%2,967 Trận
51.06%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
1.17%2,448 Trận
50.29%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.83%1,724 Trận
54.87%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
2
0.8%1,669 Trận
53.39%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.67%1,390 Trận
49.21%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
0.65%1,353 Trận
53.66%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Vòng Tay Pha Lê
0.65%1,349 Trận
54.93%
Ngọc Lục Bảo
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.59%1,238 Trận
49.52%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.58%1,207 Trận
46.48%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
88.98%187,935 Trận
51.58%
Áo Choàng Diệt Vong
62.79%132,630 Trận
51.63%
Giáp Gai
39.68%83,812 Trận
48.49%
Giáp Máu Warmog
35.44%74,860 Trận
53.36%
Giáp Tâm Linh
30.15%63,690 Trận
53.41%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
17.85%37,704 Trận
51.1%
Áo Choàng Gai
11.42%24,119 Trận
48.28%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
10.02%21,164 Trận
50.96%
Khiên Băng Randuin
9.16%19,353 Trận
48.27%
Nước Mắt Nữ Thần
7.33%15,483 Trận
45.17%
Khiên Thái Dương
6.28%13,273 Trận
49.19%
Vòng Sắt Cổ Tự
6.17%13,042 Trận
52.98%
Tim Băng
5.1%10,774 Trận
47.92%
Áo Choàng Hắc Quang
4.61%9,735 Trận
54.39%
Quyền Trượng Ác Thần
2.9%6,131 Trận
56.37%
Giáp Thiên Nhiên
1.8%3,795 Trận
53.1%
Rìu Đại Mãng Xà
1.17%2,466 Trận
52.39%
Băng Giáp
0.86%1,807 Trận
38.13%
Súng Lục Luden
0.58%1,232 Trận
33.85%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.55%1,158 Trận
37.05%
Găng Tay Băng Giá
0.53%1,114 Trận
50.54%
Lời Thề Hiệp Sĩ
0.5%1,058 Trận
49.53%
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.49%1,034 Trận
46.42%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.41%866 Trận
51.15%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.4%853 Trận
54.16%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
0.39%820 Trận
45.98%
Trượng Trường Sinh
0.37%792 Trận
43.31%
Quyền Trượng Bão Tố
0.35%749 Trận
31.11%
Giáp Liệt Sĩ
0.34%728 Trận
50.69%
Rìu Tiamat
0.33%688 Trận
53.2%