Tên hiển thị + #NA1
Soraka

SorakaARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Cứu Rỗi
  • Vẫn TinhQ
  • Tinh Tú Hộ MệnhW
  • Điểm Phân CựcE
  • Nguyện ƯớcR

Tất cả thông tin về ARAM Soraka đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Soraka xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.96%
  • Tỷ lệ chọn6.25%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
+10
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
14.62%23,867 Trận
51.7%
Trượng Trường Sinh
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
9.96%16,253 Trận
54.72%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
7.41%12,090 Trận
51.07%
Trượng Trường Sinh
Giáp Máu Warmog
Bùa Nguyệt Thạch
3.53%5,759 Trận
53.12%
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Giáp Máu Warmog
2.76%4,504 Trận
51.49%
Trượng Trường Sinh
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.45%3,995 Trận
54.19%
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.21%3,600 Trận
50.31%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
Dây Chuyền Chuộc Tội
2.2%3,588 Trận
48.89%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Giáp Máu Warmog
1.8%2,933 Trận
51.45%
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
Giáp Tâm Linh
1.37%2,237 Trận
47.7%
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
Lõi Bình Minh
1.35%2,203 Trận
57.78%
Nước Mắt Nữ Thần
Trượng Trường Sinh
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
1.23%2,015 Trận
54.39%
Bùa Nguyệt Thạch
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.2%1,956 Trận
51.79%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.16%1,898 Trận
50.58%
Bùa Nguyệt Thạch
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.08%1,764 Trận
49.77%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
84.51%133,596 Trận
51.63%
Giày Thủy Ngân
6.37%10,072 Trận
49.7%
Giày Pháp Sư
4.17%6,592 Trận
48.06%
Giày Bạc
3.07%4,860 Trận
51.95%
Giày Thép Gai
1.16%1,827 Trận
48.88%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
36.67%72,236 Trận
51.66%
Bình Máu
2
Đá Vĩnh Hằng
16.55%32,596 Trận
53.99%
Nước Mắt Nữ Thần
Gương Thần Bandle
5.95%11,713 Trận
52.81%
Đá Vĩnh Hằng
5.77%11,365 Trận
55.24%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Gương Thần Bandle
5.49%10,810 Trận
52.04%
Hồng Ngọc
Gương Thần Bandle
3.37%6,629 Trận
52.24%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
1.07%2,098 Trận
50.05%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
0.93%1,836 Trận
48.75%
Hỏa Ngọc
Dị Vật Tai Ương
0.93%1,839 Trận
52.37%
Bí Chương Thất Truyền
0.88%1,724 Trận
50.46%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
0.85%1,684 Trận
47.27%
Gậy Bùng Nổ
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
0.69%1,354 Trận
53.99%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Gương Thần Bandle
0.68%1,335 Trận
52.88%
Bình Máu
Đá Vĩnh Hằng
0.62%1,223 Trận
54.78%
Gậy Bùng Nổ
Nước Mắt Nữ Thần
0.55%1,087 Trận
54.19%
Trang bị
Core Items Table
Bùa Nguyệt Thạch
82.42%164,740 Trận
52.41%
Giáp Máu Warmog
71.74%143,402 Trận
51.05%
Dây Chuyền Chuộc Tội
36.05%72,070 Trận
51.61%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
35.04%70,045 Trận
51.08%
Trượng Trường Sinh
31.35%62,672 Trận
53.2%
Nước Mắt Nữ Thần
14.7%29,393 Trận
53.34%
Lõi Bình Minh
13.91%27,799 Trận
53.96%
Giáp Tâm Linh
12.59%25,168 Trận
47.86%
Lư Hương Sôi Sục
11.19%22,360 Trận
54.65%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
7.48%14,958 Trận
50.96%
Vọng Âm Helia
4.78%9,559 Trận
52.1%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
4.17%8,337 Trận
47%
Trượng Lưu Thủy
2.74%5,476 Trận
56.99%
Chuông Bảo Hộ Mikael
2.67%5,343 Trận
53.43%
Súng Lục Luden
2.56%5,117 Trận
49.85%
Trái Tim Khổng Thần
1.7%3,399 Trận
42.81%
Ngọc Quên Lãng
1.69%3,372 Trận
43.21%
Dây Chuyền Iron Solari
1.66%3,315 Trận
50.44%
Quỷ Thư Morello
1.57%3,130 Trận
45.11%
Băng Giáp
1.48%2,961 Trận
44.65%
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.4%2,802 Trận
50.18%
Trượng Pha Lê Rylai
1.14%2,285 Trận
46.87%
Vương Miện Shurelya
1.06%2,123 Trận
50.92%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.02%2,035 Trận
44.91%
Đuốc Lửa Đen
0.98%1,950 Trận
48.36%
Trát Lệnh Đế Vương
0.69%1,375 Trận
49.38%
Giáp Gai
0.68%1,357 Trận
40.24%
Quyền Trượng Bão Tố
0.44%887 Trận
47.69%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.44%874 Trận
48.86%
Động Cơ Vũ Trụ
0.43%857 Trận
51.46%