Tên hiển thị + #NA1
Sejuani

SejuaniARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Cơn Thịnh Nộ Phương Bắc
  • Đột Kích Băng GiáQ
  • Mùa Đông Thịnh NộW
  • Băng Giá Vĩnh CửuE
  • Nhà Ngục Băng GiáR

Tất cả thông tin về ARAM Sejuani đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Sejuani xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng50.16%
  • Tỷ lệ chọn2.89%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
13.18%8,191 Trận
52.2%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
4.93%3,065 Trận
50.31%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
4.37%2,716 Trận
54.68%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
3.65%2,269 Trận
52.36%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2.98%1,854 Trận
50.7%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
2.79%1,736 Trận
55.47%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
2.49%1,548 Trận
54.26%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Áo Choàng Hắc Quang
2.33%1,446 Trận
55.6%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.89%1,174 Trận
48.81%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.89%1,177 Trận
51.06%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.81%1,122 Trận
53.74%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
1.62%1,006 Trận
49.9%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.44%897 Trận
50.95%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
1.44%896 Trận
53.46%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.16%719 Trận
56.75%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
71.5%48,315 Trận
50.5%
Giày Thép Gai
26.55%17,942 Trận
50.82%
Giày Pháp Sư
0.72%488 Trận
33.2%
Giày Khai Sáng Ionia
0.68%461 Trận
40.35%
Giày Bạc
0.49%328 Trận
50.91%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
32.7%24,795 Trận
50.2%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
16.11%12,211 Trận
51.63%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
9.45%7,168 Trận
49.9%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
8.01%6,069 Trận
50.82%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
6.65%5,043 Trận
49.43%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
2.19%1,658 Trận
48.07%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.93%702 Trận
55.56%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.85%642 Trận
53.12%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.84%634 Trận
51.58%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.8%606 Trận
52.48%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.6%452 Trận
55.31%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.58%443 Trận
51.69%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.55%419 Trận
51.79%
Ngọc Lục Bảo
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.49%372 Trận
51.34%
Giày
Lá Chắn Quân Đoàn
0.48%366 Trận
46.72%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
74.93%57,737 Trận
50.72%
Áo Choàng Diệt Vong
59.4%45,775 Trận
51.38%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
50.48%38,900 Trận
51.62%
Giáp Gai
38.28%29,499 Trận
49.27%
Giáp Máu Warmog
38.21%29,443 Trận
53.23%
Áo Choàng Hắc Quang
14.63%11,271 Trận
53.3%
Vòng Sắt Cổ Tự
12.14%9,356 Trận
53.6%
Áo Choàng Gai
11.38%8,768 Trận
48.44%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
11.26%8,674 Trận
51.28%
Nước Mắt Nữ Thần
10.22%7,876 Trận
44.06%
Khiên Băng Randuin
8.65%6,667 Trận
48.85%
Tim Băng
8.33%6,418 Trận
49.11%
Khiên Thái Dương
5.94%4,576 Trận
50.52%
Giáp Tâm Linh
5.22%4,021 Trận
52.42%
Giáp Thiên Nhiên
2.55%1,968 Trận
53.91%
Băng Giáp
1.74%1,343 Trận
43.19%
Hỏa Khuẩn
1.18%912 Trận
34.65%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.87%668 Trận
51.05%
Lời Thề Hiệp Sĩ
0.64%492 Trận
55.28%
Găng Tay Băng Giá
0.62%475 Trận
49.89%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
0.6%464 Trận
44.83%
Quyền Trượng Bão Tố
0.57%442 Trận
31%
Dây Chuyền Iron Solari
0.56%434 Trận
46.54%
Quyền Trượng Ác Thần
0.52%399 Trận
51.13%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.51%390 Trận
33.33%
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.41%318 Trận
38.99%
Trượng Trường Sinh
0.4%305 Trận
44.59%
Giáp Liệt Sĩ
0.38%290 Trận
46.55%
Rìu Đại Mãng Xà
0.31%236 Trận
52.97%
Súng Lục Luden
0.28%218 Trận
30.73%