Tên hiển thị + #NA1
Quinn

QuinnARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Chim Săn Mồi
  • Không KíchQ
  • Ưng NhãnW
  • Đột KíchE
  • Đi Qua Đồn ĐịchR

Tất cả thông tin về ARAM Quinn đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Quinn xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng47.87%
  • Tỷ lệ chọn2.75%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận vào
-10%
Tốc độ đánh
+2.5%
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
+20%
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
9.77%1,231 Trận
50.77%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
8.86%1,117 Trận
48.61%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
3.7%466 Trận
44.85%
Súng Hải Tặc
Kiếm Điện Phong
Áo Choàng Bóng Tối
3.36%423 Trận
53.19%
Súng Hải Tặc
Kiếm Điện Phong
Vô Cực Kiếm
2.73%344 Trận
45.35%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.67%336 Trận
46.13%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.21%278 Trận
52.16%
Súng Hải Tặc
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
2.18%275 Trận
48.36%
Súng Hải Tặc
Kiếm Điện Phong
Nỏ Thần Dominik
2.08%262 Trận
46.56%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.62%204 Trận
52.45%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.62%204 Trận
49.51%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
1.4%176 Trận
51.7%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.26%159 Trận
42.77%
Dao Hung Tàn
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.22%154 Trận
47.4%
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
1.22%154 Trận
49.35%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
78.76%9,483 Trận
47.17%
Giày Thủy Ngân
12.07%1,453 Trận
48.86%
Giày Bạc
6.33%762 Trận
47.64%
Giày Thép Gai
2.38%287 Trận
54.36%
Giày Khai Sáng Ionia
0.45%54 Trận
57.41%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
27.91%3,946 Trận
45.92%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
16.23%2,294 Trận
52.27%
Giày
Dao Hung Tàn
9.13%1,291 Trận
45.93%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
5.79%819 Trận
50.55%
Kiếm B.F.
3.98%562 Trận
47.69%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
3.36%475 Trận
45.68%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
2.75%389 Trận
44.99%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.95%276 Trận
39.86%
Gậy Hung Ác
1.5%212 Trận
46.7%
Dao Hung Tàn
1.17%166 Trận
45.78%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
0.81%115 Trận
51.3%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.76%108 Trận
51.85%
Bình Máu
Gậy Hung Ác
0.71%100 Trận
48%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
0.71%100 Trận
51%
Cuốc Chim
Dao Găm
2
0.67%95 Trận
58.95%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
80.04%11,364 Trận
47.69%
Vô Cực Kiếm
66.06%9,379 Trận
49.23%
Nỏ Thần Dominik
42.41%6,021 Trận
50.04%
Dao Điện Statikk
28.57%4,057 Trận
51.15%
Gươm Suy Vong
23.78%3,376 Trận
50.44%
Mũi Tên Yun Tal
17.72%2,516 Trận
49.52%
Kiếm Điện Phong
14.91%2,117 Trận
48.18%
Huyết Kiếm
14.76%2,095 Trận
50.93%
Áo Choàng Bóng Tối
14.62%2,076 Trận
53.66%
Lời Nhắc Tử Vong
13.43%1,907 Trận
49.19%
Đại Bác Liên Thanh
13.02%1,849 Trận
47.92%
Kiếm B.F.
9.21%1,307 Trận
47.97%
Móc Diệt Thủy Quái
8.47%1,202 Trận
49.5%
Mãng Xà Kích
7.51%1,066 Trận
50.28%
Dao Hung Tàn
5.06%718 Trận
45.13%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
5.01%711 Trận
47.12%
Nỏ Tử Thủ
4.82%684 Trận
55.85%
Kiếm Ma Youmuu
4.03%572 Trận
51.57%
Kiếm Ác Xà
3.73%529 Trận
44.61%
Ma Vũ Song Kiếm
2.93%416 Trận
50.24%
Gươm Đồ Tể
2.69%382 Trận
38.74%
Chùy Gai Malmortius
2.59%368 Trận
49.73%
Gươm Thức Thời
2.57%365 Trận
52.05%
Đao Tím
1.75%249 Trận
53.82%
Đao Thủy Ngân
1.51%215 Trận
59.07%
Đao Chớp Navori
0.87%123 Trận
50.41%
Cuồng Cung Runaan
0.83%118 Trận
58.47%
Thương Phục Hận Serylda
0.68%97 Trận
51.55%
Cung Chạng Vạng
0.49%70 Trận
44.29%
Nước Mắt Nữ Thần
0.48%68 Trận
39.71%