Tên hiển thị + #NA1
Quinn

QuinnARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Chim Săn Mồi
  • Không KíchQ
  • Ưng NhãnW
  • Đột KíchE
  • Đi Qua Đồn ĐịchR

Tất cả thông tin về ARAM Quinn đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Quinn xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng47.82%
  • Tỷ lệ chọn2.76%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận vào
-10%
Tốc độ đánh
+2.5%
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
+20%
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
14.11%1,398 Trận
48.86%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
6.69%663 Trận
45.1%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
3.06%303 Trận
44.22%
Súng Hải Tặc
Kiếm Điện Phong
Áo Choàng Bóng Tối
2.85%282 Trận
54.26%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
2.4%238 Trận
50.84%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.38%236 Trận
49.58%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
2.2%218 Trận
49.08%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.01%199 Trận
50.75%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.75%173 Trận
45.66%
Súng Hải Tặc
Kiếm Điện Phong
Vô Cực Kiếm
1.67%165 Trận
47.27%
Súng Hải Tặc
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
1.57%156 Trận
48.08%
Súng Hải Tặc
Kiếm Điện Phong
Nỏ Thần Dominik
1.49%148 Trận
52.03%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Nỏ Thần Dominik
1.14%113 Trận
47.79%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Súng Hải Tặc
1.09%108 Trận
44.44%
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Vô Cực Kiếm
1.06%105 Trận
56.19%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
78.58%7,624 Trận
47.02%
Giày Thủy Ngân
12.44%1,207 Trận
48.14%
Giày Bạc
5.98%580 Trận
51.03%
Giày Thép Gai
2.59%251 Trận
52.59%
Giày Khai Sáng Ionia
0.41%40 Trận
47.5%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
25.88%2,891 Trận
48.29%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
18.76%2,096 Trận
48.28%
Giày
Dao Hung Tàn
7.79%870 Trận
45.4%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
6.29%703 Trận
45.95%
Kiếm B.F.
4.36%487 Trận
47.84%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
3.46%387 Trận
49.35%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
2.79%312 Trận
50.96%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.79%200 Trận
43%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
1.15%129 Trận
48.06%
Dao Hung Tàn
1.15%129 Trận
48.84%
Rìu Nhanh Nhẹn
1.13%126 Trận
42.06%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
1.12%125 Trận
41.6%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Vệ Quân
0.97%108 Trận
50%
Gậy Hung Ác
0.93%104 Trận
46.15%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
0.58%65 Trận
47.69%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
76.39%8,657 Trận
48.24%
Vô Cực Kiếm
64.36%7,293 Trận
48.98%
Nỏ Thần Dominik
39.09%4,430 Trận
49.16%
Dao Điện Statikk
36.17%4,099 Trận
48.33%
Gươm Suy Vong
25.63%2,904 Trận
50.1%
Mũi Tên Yun Tal
18.95%2,147 Trận
47.51%
Huyết Kiếm
15.75%1,785 Trận
52.83%
Lời Nhắc Tử Vong
13%1,473 Trận
48.68%
Đại Bác Liên Thanh
12.09%1,370 Trận
45.91%
Kiếm Điện Phong
11.58%1,312 Trận
51.3%
Áo Choàng Bóng Tối
11.34%1,285 Trận
55.88%
Móc Diệt Thủy Quái
10.55%1,196 Trận
47.49%
Kiếm B.F.
9.58%1,086 Trận
48.16%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
4.69%531 Trận
48.21%
Dao Hung Tàn
4.55%516 Trận
48.84%
Nỏ Tử Thủ
4.26%483 Trận
57.14%
Mãng Xà Kích
3.94%447 Trận
51.9%
Kiếm Ác Xà
3.81%432 Trận
44.44%
Kiếm Ma Youmuu
3.68%417 Trận
50.6%
Gươm Đồ Tể
3.25%368 Trận
44.57%
Ma Vũ Song Kiếm
2.93%332 Trận
51.2%
Gươm Thức Thời
2.89%328 Trận
59.15%
Chùy Gai Malmortius
2.53%287 Trận
54.01%
Đao Tím
2.24%254 Trận
46.46%
Đao Thủy Ngân
1.71%194 Trận
53.09%
Cuồng Cung Runaan
1.19%135 Trận
52.59%
Đao Chớp Navori
0.89%101 Trận
58.42%
Thương Phục Hận Serylda
0.77%87 Trận
54.02%
Gươm Biến Ảnh
0.73%83 Trận
59.04%
Cung Chạng Vạng
0.56%64 Trận
60.94%