Tên game + #NA1
Quinn

QuinnARAM Build & Runes

  • Chim Săn Mồi
  • Không KíchQ
  • Ưng NhãnW
  • Đột KíchE
  • Đi Qua Đồn ĐịchR

Tìm mẹo Quinn ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Quinn ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.23 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng46.82%
  • Tỷ lệ chọn5.41%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận
-10%
Tốc độ đánh
+2.5%
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
+20%
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
10.39%1,685 Trận
49.5%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
4.64%752 Trận
48.54%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
4.24%688 Trận
48.4%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
2.83%459 Trận
47.06%
Súng Hải Tặc
Kiếm Điện Phong
Áo Choàng Bóng Tối
2.79%453 Trận
49.89%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
2.75%446 Trận
42.83%
Súng Hải Tặc
Dao Điện Statikk
Vô Cực Kiếm
2.56%416 Trận
46.88%
Súng Hải Tặc
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
2.34%380 Trận
49.21%
Súng Hải Tặc
Kiếm Điện Phong
Vô Cực Kiếm
2.2%357 Trận
46.78%
Dao Hung Tàn
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2%324 Trận
43.83%
Súng Hải Tặc
Kiếm Điện Phong
Nỏ Thần Dominik
1.87%304 Trận
38.49%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.79%291 Trận
51.89%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Nỏ Thần Dominik
1.73%281 Trận
51.6%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.58%257 Trận
50.58%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Súng Hải Tặc
1.46%236 Trận
58.9%
Giày

Không tìm thấy dữ liệu.

Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
26.74%5,338 Trận
45.19%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
26.33%5,257 Trận
48.93%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
9.16%1,829 Trận
47.13%
Giày
Dao Hung Tàn
4.6%918 Trận
43.25%
Kiếm B.F.
3.03%605 Trận
48.6%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
2.09%418 Trận
48.8%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.78%356 Trận
43.26%
Dao Hung Tàn
0.94%187 Trận
38.5%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
0.88%176 Trận
43.18%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.79%158 Trận
46.2%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.79%158 Trận
43.67%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
0.76%152 Trận
44.08%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.71%142 Trận
40.14%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
0.7%139 Trận
48.2%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.63%125 Trận
44.8%
Trang Bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
74.83%15,142 Trận
46.85%
Vô Cực Kiếm
50.38%10,195 Trận
48.68%
Dao Điện Statikk
45.95%9,298 Trận
47.87%
Gươm Suy Vong
37.89%7,668 Trận
49.23%
Nỏ Thần Dominik
30.93%6,260 Trận
48.48%
Mũi Tên Yun Tal
18.68%3,780 Trận
48.41%
Huyết Kiếm
14.03%2,840 Trận
50.81%
Móc Diệt Thủy Quái
11.44%2,316 Trận
48.19%
Lời Nhắc Tử Vong
11.33%2,292 Trận
48.91%
Kiếm B.F.
11.11%2,248 Trận
47.82%
Kiếm Điện Phong
10.79%2,184 Trận
45.33%
Đại Bác Liên Thanh
10.42%2,109 Trận
45.8%
Áo Choàng Bóng Tối
6.61%1,338 Trận
49.33%
Dao Hung Tàn
4.9%991 Trận
42.38%
Đao Tím
3.78%765 Trận
49.8%
Gươm Đồ Tể
3.32%671 Trận
39.2%
Cuồng Cung Runaan
2.32%469 Trận
48.4%
Ma Vũ Song Kiếm
2.18%442 Trận
49.55%
Nỏ Tử Thủ
1.84%373 Trận
49.6%
Chùy Gai Malmortius
1.6%323 Trận
57.59%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.53%310 Trận
41.29%
Kiếm Ma Youmuu
1.49%301 Trận
47.84%
Mãng Xà Kích
1.27%256 Trận
44.92%
Kiếm Ác Xà
1.16%235 Trận
47.23%
Gươm Thức Thời
1.09%221 Trận
53.39%
Nước Mắt Nữ Thần
1.07%216 Trận
46.3%
Đao Chớp Navori
0.74%150 Trận
40.67%
Đao Thủy Ngân
0.69%139 Trận
44.6%
Trái Tim Khổng Thần
0.46%93 Trận
49.46%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.43%88 Trận
57.95%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo