Tên game + #NA1
Pantheon

PantheonARAM Build & Runes

  • Chiến Ý
  • Ngọn Giáo Sao BăngQ
  • Khiên Trời GiángW
  • Tiến Công Vũ BãoE
  • Trời SậpR

Tìm mẹo Pantheon ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Pantheon ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng50.6%
  • Tỷ lệ chọn6.07%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
12.45%45,286 Trận
52.02%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
5.51%20,053 Trận
54.28%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
4.46%16,230 Trận
53.28%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
3.81%13,857 Trận
55.27%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
3.66%13,316 Trận
51.75%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
2.15%7,830 Trận
53.49%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vũ Điệu Tử Thần
1.82%6,620 Trận
47.72%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
1.81%6,590 Trận
52.97%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
1.67%6,062 Trận
46.72%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
1.32%4,791 Trận
50.74%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.19%4,327 Trận
50.94%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
1.15%4,173 Trận
49.22%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
1.1%4,011 Trận
54.25%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
1.07%3,886 Trận
56.79%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
1%3,638 Trận
52.5%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
70.88%272,516 Trận
50.45%
Giày Thép Gai
22.13%85,100 Trận
52.08%
Giày Khai Sáng Ionia
5.72%22,007 Trận
49.34%
Giày Bạc
0.77%2,945 Trận
52.77%
Giày Cuồng Nộ
0.46%1,758 Trận
50.17%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Giày
Búa Chiến Caulfield
23.31%100,621 Trận
49.94%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
19.74%85,241 Trận
50.88%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
9.46%40,825 Trận
46.02%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
5.06%21,849 Trận
50.13%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
4.66%20,124 Trận
54.51%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
3.25%14,052 Trận
52.33%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
2.18%9,432 Trận
51.49%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.86%8,026 Trận
54.85%
Giày
Dao Hung Tàn
1.61%6,953 Trận
46.97%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.12%4,823 Trận
49.97%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.11%4,804 Trận
53.39%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.96%4,136 Trận
51.64%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
0.89%3,838 Trận
45.78%
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến Caulfield
0.85%3,683 Trận
51.15%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
0.69%2,970 Trận
51.35%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
70.26%304,520 Trận
50.72%
Giáo Thiên Ly
68.82%298,269 Trận
52.53%
Ngọn Giáo Shojin
37.68%163,304 Trận
51.82%
Vũ Điệu Tử Thần
36.39%157,726 Trận
53.33%
Rìu Đen
26.55%115,079 Trận
52.03%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
22.57%97,799 Trận
49.51%
Súng Hải Tặc
20.44%88,603 Trận
46.85%
Chùy Gai Malmortius
11.98%51,941 Trận
52.61%
Móng Vuốt Sterak
9.74%42,222 Trận
53.49%
Trái Tim Khổng Thần
5.28%22,876 Trận
50.79%
Gươm Suy Vong
5.27%22,835 Trận
51.42%
Dao Hung Tàn
3.07%13,287 Trận
48.13%
Kiếm Ác Xà
2.98%12,926 Trận
49.35%
Nước Mắt Nữ Thần
2.09%9,039 Trận
52.12%
Thần Kiếm Muramana
1.92%8,324 Trận
52.47%
Áo Choàng Bóng Tối
1.83%7,943 Trận
52.36%
Giáp Gai
1.78%7,717 Trận
45.98%
Giáp Tâm Linh
1.7%7,375 Trận
53.53%
Thương Phục Hận Serylda
1.68%7,272 Trận
52.05%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.66%7,178 Trận
56.7%
Áo Choàng Diệt Vong
1.61%6,990 Trận
50.83%
Mãng Xà Kích
1.58%6,840 Trận
52.76%
Gươm Đồ Tể
1.43%6,182 Trận
44.82%
Giáp Máu Warmog
1.41%6,111 Trận
53.26%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.3%5,637 Trận
46.5%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.15%4,970 Trận
48.41%
Kiếm Ma Youmuu
1.15%4,977 Trận
53.45%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.11%4,790 Trận
54.15%
Gươm Thức Thời
1.06%4,608 Trận
52.76%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.96%4,150 Trận
54.92%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo