Tên game + #NA1
Pantheon

PantheonARAM Build & Runes

  • Chiến Ý
  • Ngọn Giáo Sao BăngQ
  • Khiên Trời GiángW
  • Tiến Công Vũ BãoE
  • Trời SậpR

Tìm mẹo Pantheon ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Pantheon ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng50.05%
  • Tỷ lệ chọn5.99%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
10.59%13,681 Trận
51.04%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
6.71%8,665 Trận
52.49%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
4.55%5,871 Trận
54.27%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
3.64%4,695 Trận
52.89%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
3.06%3,949 Trận
52.01%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vũ Điệu Tử Thần
2.13%2,751 Trận
48.46%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
2.09%2,700 Trận
51.7%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.85%2,392 Trận
51.51%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
1.54%1,985 Trận
52.44%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
1.49%1,927 Trận
49.66%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
1.42%1,837 Trận
47.52%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.27%1,638 Trận
55.92%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
1.14%1,469 Trận
54.05%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
1.12%1,441 Trận
50.8%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
1.11%1,431 Trận
54.79%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
70.57%101,270 Trận
50.02%
Giày Thép Gai
23.04%33,061 Trận
51.44%
Giày Khai Sáng Ionia
4.95%7,108 Trận
50.01%
Giày Bạc
0.74%1,060 Trận
52.55%
Giày Cuồng Nộ
0.66%942 Trận
45.86%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
40.11%64,251 Trận
49.93%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
14.09%22,568 Trận
46.65%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
8.8%14,102 Trận
52.02%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
2.04%3,275 Trận
54.32%
Giày
Búa Chiến Caulfield
2.03%3,254 Trận
51.17%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.93%3,085 Trận
50.05%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.73%2,768 Trận
51.99%
Giày
Dao Hung Tàn
1.44%2,313 Trận
47.6%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.24%1,994 Trận
50.75%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.98%1,576 Trận
51.65%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
0.95%1,528 Trận
55.37%
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến Caulfield
0.86%1,384 Trận
51.45%
Kiếm Dài
2
Búa Chiến Caulfield
0.79%1,268 Trận
48.03%
Hồng Ngọc
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.75%1,200 Trận
54.08%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.69%1,105 Trận
50.77%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
68.03%110,617 Trận
50.27%
Giáo Thiên Ly
66.41%107,970 Trận
51.93%
Vũ Điệu Tử Thần
41.17%66,944 Trận
52.01%
Ngọn Giáo Shojin
33.44%54,366 Trận
51.29%
Rìu Đen
25.05%40,722 Trận
51.38%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
21.77%35,391 Trận
49.23%
Súng Hải Tặc
20.65%33,567 Trận
47.13%
Chùy Gai Malmortius
12.42%20,189 Trận
52.71%
Móng Vuốt Sterak
9.04%14,696 Trận
53.65%
Trái Tim Khổng Thần
5.36%8,719 Trận
51.35%
Gươm Suy Vong
4.11%6,683 Trận
51.08%
Dao Hung Tàn
3.58%5,820 Trận
47.2%
Giáp Gai
2.13%3,471 Trận
46.67%
Nước Mắt Nữ Thần
1.85%3,012 Trận
50.63%
Kiếm Ác Xà
1.82%2,965 Trận
52.41%
Giáp Tâm Linh
1.76%2,860 Trận
53.11%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.53%2,484 Trận
54.35%
Áo Choàng Bóng Tối
1.5%2,441 Trận
52.36%
Giáp Máu Warmog
1.46%2,378 Trận
51.14%
Áo Choàng Diệt Vong
1.41%2,300 Trận
51.39%
Gươm Đồ Tể
1.22%1,980 Trận
42.27%
Thần Kiếm Muramana
1.17%1,897 Trận
52.71%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.14%1,851 Trận
42.95%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.1%1,781 Trận
48.79%
Thương Phục Hận Serylda
1.05%1,713 Trận
51.02%
Mãng Xà Kích
0.89%1,450 Trận
53.93%
Kiếm Ma Youmuu
0.86%1,403 Trận
53.46%
Áo Choàng Gai
0.84%1,358 Trận
46.98%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.81%1,323 Trận
56.92%
Giáp Thiên Nhiên
0.75%1,221 Trận
54.3%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo