Tên game + #NA1
Pantheon

PantheonARAM Build & Runes

  • Chiến Ý
  • Ngọn Giáo Sao BăngQ
  • Khiên Trời GiángW
  • Tiến Công Vũ BãoE
  • Trời SậpR

Tìm mẹo Pantheon ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Pantheon ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng50.04%
  • Tỷ lệ chọn5.98%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
10.34%16,555 Trận
50.84%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
6.62%10,603 Trận
52.47%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
4.78%7,657 Trận
54.28%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
3.62%5,793 Trận
52.72%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
3.04%4,873 Trận
51.57%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Vũ Điệu Tử Thần
2.13%3,409 Trận
47.76%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
2.09%3,350 Trận
52.21%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.84%2,952 Trận
51.59%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
1.53%2,454 Trận
52.53%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
1.5%2,410 Trận
49.92%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
1.42%2,276 Trận
46.97%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.27%2,039 Trận
55.03%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Nguyệt Đao
1.14%1,822 Trận
54.61%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
1.09%1,750 Trận
55.37%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
1.09%1,751 Trận
50.49%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
70.62%125,848 Trận
49.86%
Giày Thép Gai
22.95%40,893 Trận
51.37%
Giày Khai Sáng Ionia
5.02%8,945 Trận
49.99%
Giày Bạc
0.72%1,282 Trận
52.26%
Giày Cuồng Nộ
0.66%1,175 Trận
46.81%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
40.01%79,514 Trận
49.79%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
14.19%28,205 Trận
46.53%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
8.79%17,467 Trận
52.11%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
2.05%4,076 Trận
54.39%
Giày
Búa Chiến Caulfield
1.99%3,955 Trận
51.15%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.93%3,832 Trận
50.03%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
1.71%3,403 Trận
51.54%
Giày
Dao Hung Tàn
1.44%2,864 Trận
47.38%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
1.24%2,458 Trận
51.18%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.98%1,947 Trận
51.52%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
0.96%1,911 Trận
54.58%
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Chiến Caulfield
0.87%1,724 Trận
51.51%
Kiếm Dài
2
Búa Chiến Caulfield
0.78%1,552 Trận
48.13%
Hồng Ngọc
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.77%1,530 Trận
54.25%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.69%1,380 Trận
50.51%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
68.02%112,252 Trận
50.25%
Giáo Thiên Ly
66.41%109,597 Trận
51.91%
Vũ Điệu Tử Thần
41.18%67,968 Trận
52%
Ngọn Giáo Shojin
33.44%55,181 Trận
51.27%
Rìu Đen
25.05%41,342 Trận
51.39%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
21.76%35,917 Trận
49.22%
Súng Hải Tặc
20.62%34,034 Trận
47.16%
Chùy Gai Malmortius
12.41%20,484 Trận
52.73%
Móng Vuốt Sterak
9.04%14,916 Trận
53.67%
Trái Tim Khổng Thần
5.37%8,868 Trận
51.34%
Gươm Suy Vong
4.11%6,780 Trận
51.08%
Dao Hung Tàn
3.59%5,918 Trận
47.13%
Giáp Gai
2.13%3,520 Trận
46.76%
Nước Mắt Nữ Thần
1.85%3,053 Trận
50.8%
Kiếm Ác Xà
1.82%2,997 Trận
52.49%
Giáp Tâm Linh
1.76%2,905 Trận
52.98%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.53%2,519 Trận
54.23%
Áo Choàng Bóng Tối
1.5%2,470 Trận
52.23%
Giáp Máu Warmog
1.47%2,419 Trận
51.34%
Áo Choàng Diệt Vong
1.42%2,343 Trận
51.22%
Gươm Đồ Tể
1.22%2,014 Trận
42.15%
Thần Kiếm Muramana
1.17%1,935 Trận
52.82%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.14%1,881 Trận
42.96%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.1%1,808 Trận
48.67%
Thương Phục Hận Serylda
1.06%1,743 Trận
50.72%
Mãng Xà Kích
0.89%1,475 Trận
53.97%
Kiếm Ma Youmuu
0.86%1,415 Trận
53.22%
Áo Choàng Gai
0.83%1,374 Trận
46.94%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.81%1,339 Trận
56.83%
Giáp Thiên Nhiên
0.75%1,245 Trận
54.78%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo