Tên hiển thị + #NA1
Nautilus

NautilusARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Mỏ Neo Ngàn Cân
  • Phóng Mỏ NeoQ
  • Cơn Giận Của Người Khổng LồW
  • Thủy Triều Dữ DộiE
  • Thủy Lôi Tầm NhiệtR

Tất cả thông tin về ARAM Nautilus đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Nautilus xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.17%
  • Tỷ lệ chọn8.4%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
15.19%36,527 Trận
55.64%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
4.18%10,053 Trận
51.32%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
3.77%9,062 Trận
51.3%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.52%8,458 Trận
56.17%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.81%6,765 Trận
56.19%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
1.9%4,568 Trận
55.71%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.71%4,110 Trận
49.08%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.66%3,988 Trận
50.38%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
1.51%3,639 Trận
56.94%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
1.5%3,608 Trận
51.16%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.48%3,567 Trận
54.84%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.45%3,485 Trận
55.06%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.43%3,441 Trận
56.03%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.16%2,792 Trận
53.76%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.11%2,674 Trận
54.9%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
69.52%196,154 Trận
52.59%
Giày Thép Gai
27.83%78,534 Trận
52.75%
Giày Pháp Sư
1.35%3,815 Trận
39.95%
Giày Khai Sáng Ionia
0.64%1,806 Trận
53.88%
Giày Bạc
0.53%1,502 Trận
55.39%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
34.88%110,147 Trận
51.96%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
15.3%48,324 Trận
51.97%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
9.8%30,947 Trận
53.53%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
6.58%20,781 Trận
53.48%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
6.51%20,554 Trận
52.5%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
2.12%6,688 Trận
55.98%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.89%2,805 Trận
52.34%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.86%2,711 Trận
52.34%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.82%2,594 Trận
51.97%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.68%2,151 Trận
53.7%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.57%1,812 Trận
54.42%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.55%1,744 Trận
51.15%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.49%1,559 Trận
51.89%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.45%1,435 Trận
53.66%
Giày
Lá Chắn Quân Đoàn
0.43%1,359 Trận
52.69%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
72.69%232,261 Trận
52.07%
Áo Choàng Diệt Vong
53.81%171,933 Trận
53.64%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
50.67%161,888 Trận
55.08%
Giáp Gai
39.02%124,678 Trận
51.29%
Giáp Máu Warmog
25.38%81,097 Trận
54.08%
Giáp Tâm Linh
14.47%46,229 Trận
55.63%
Nước Mắt Nữ Thần
13.05%41,695 Trận
46.5%
Áo Choàng Gai
12.16%38,856 Trận
50.54%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
10.77%34,398 Trận
52.88%
Vòng Sắt Cổ Tự
9.8%31,321 Trận
55.67%
Khiên Băng Randuin
7.62%24,337 Trận
52.21%
Tim Băng
7.18%22,948 Trận
53.48%
Khiên Thái Dương
5.12%16,351 Trận
52.9%
Áo Choàng Hắc Quang
4.93%15,741 Trận
56.13%
Giáp Thiên Nhiên
1.94%6,187 Trận
57.23%
Băng Giáp
1.66%5,316 Trận
44.45%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.27%4,066 Trận
50.71%
Dây Chuyền Iron Solari
1.25%3,987 Trận
53.2%
Quyền Trượng Bão Tố
1.14%3,642 Trận
38.44%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.98%3,137 Trận
40.01%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.96%3,080 Trận
57.69%
Lời Thề Hiệp Sĩ
0.93%2,985 Trận
55.95%
Hỏa Khuẩn
0.78%2,503 Trận
41.23%
Trượng Trường Sinh
0.73%2,325 Trận
51.1%
Súng Lục Luden
0.69%2,195 Trận
41.37%
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.61%1,934 Trận
43.69%
Quyền Trượng Ác Thần
0.58%1,867 Trận
53.99%
Găng Tay Băng Giá
0.54%1,723 Trận
53.86%
Kiếm Tai Ương
0.43%1,379 Trận
44.23%
Giáp Liệt Sĩ
0.33%1,055 Trận
51.18%