Tên hiển thị + #NA1
Nautilus

NautilusARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Mỏ Neo Ngàn Cân
  • Phóng Mỏ NeoQ
  • Cơn Giận Của Người Khổng LồW
  • Thủy Triều Dữ DộiE
  • Thủy Lôi Tầm NhiệtR

Tất cả thông tin về ARAM Nautilus đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Nautilus xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng52.24%
  • Tỷ lệ chọn8.39%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-5%
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
15.41%29,946 Trận
55.66%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
4.13%8,035 Trận
50.9%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
3.8%7,390 Trận
51.42%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.51%6,827 Trận
56.32%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.82%5,478 Trận
56.21%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
1.89%3,673 Trận
56.06%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.73%3,362 Trận
48.78%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.61%3,135 Trận
50.97%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.51%2,944 Trận
54.93%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
1.51%2,928 Trận
56.93%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
1.48%2,884 Trận
51.56%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
1.42%2,755 Trận
55.46%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.42%2,751 Trận
55.8%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.16%2,251 Trận
52.91%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.12%2,168 Trận
54.8%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
69.51%158,544 Trận
52.63%
Giày Thép Gai
27.85%63,511 Trận
52.95%
Giày Pháp Sư
1.34%3,063 Trận
39.9%
Giày Khai Sáng Ionia
0.65%1,476 Trận
53.73%
Giày Bạc
0.53%1,212 Trận
54.87%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
34.89%89,116 Trận
52.05%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
15.07%38,488 Trận
51.93%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
9.98%25,485 Trận
53.84%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
6.62%16,899 Trận
53.81%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
6.52%16,662 Trận
52.62%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
2.19%5,592 Trận
55.88%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.86%2,194 Trận
52.14%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.83%2,124 Trận
51.46%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.83%2,118 Trận
52.08%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.67%1,721 Trận
53.57%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.58%1,488 Trận
53.9%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.56%1,428 Trận
50.77%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.5%1,285 Trận
51.75%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.46%1,179 Trận
54.37%
Giày
Lá Chắn Quân Đoàn
0.43%1,098 Trận
53.1%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
72.45%187,620 Trận
52.13%
Áo Choàng Diệt Vong
53.8%139,318 Trận
53.71%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
51%132,070 Trận
55.14%
Giáp Gai
38.68%100,174 Trận
51.3%
Giáp Máu Warmog
25.19%65,237 Trận
54.21%
Giáp Tâm Linh
14.36%37,194 Trận
55.72%
Nước Mắt Nữ Thần
13.07%33,846 Trận
46.62%
Áo Choàng Gai
12.24%31,701 Trận
50.74%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
10.67%27,644 Trận
52.97%
Vòng Sắt Cổ Tự
9.74%25,221 Trận
55.75%
Khiên Băng Randuin
7.62%19,746 Trận
52.14%
Tim Băng
7.15%18,507 Trận
53.55%
Khiên Thái Dương
5.05%13,075 Trận
52.7%
Áo Choàng Hắc Quang
4.91%12,717 Trận
56.42%
Giáp Thiên Nhiên
1.93%4,996 Trận
57.89%
Băng Giáp
1.67%4,319 Trận
43.95%
Dây Chuyền Iron Solari
1.28%3,310 Trận
53.26%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.26%3,269 Trận
50.9%
Quyền Trượng Bão Tố
1.14%2,946 Trận
38.32%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.98%2,542 Trận
40.32%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.96%2,491 Trận
57.69%
Lời Thề Hiệp Sĩ
0.94%2,442 Trận
56.18%
Hỏa Khuẩn
0.78%2,013 Trận
41.83%
Trượng Trường Sinh
0.72%1,866 Trận
51.93%
Súng Lục Luden
0.68%1,756 Trận
41.12%
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.61%1,576 Trận
43.46%
Quyền Trượng Ác Thần
0.57%1,483 Trận
54.82%
Găng Tay Băng Giá
0.53%1,382 Trận
53.55%
Kiếm Tai Ương
0.43%1,104 Trận
43.93%
Giáp Liệt Sĩ
0.33%846 Trận
52.84%