Tên hiển thị + #NA1
Ngộ Không

Ngộ KhôngARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Mình Đồng Da Sắt
  • Thiết Bảng Ngàn CânQ
  • Chiến Binh Tinh QuáiW
  • Cân Đẩu VânE
  • Lốc XoáyR

Tất cả thông tin về ARAM Ngộ Không đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Ngộ Không xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.49%
  • Tỷ lệ chọn4.81%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Vũ Điệu Tử Thần
17.39%25,829 Trận
54.62%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
5.95%8,843 Trận
52.67%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
4.44%6,591 Trận
55.61%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
3.86%5,726 Trận
51.82%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
2.87%4,261 Trận
53.27%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Chùy Gai Malmortius
2.61%3,881 Trận
53.96%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Rìu Đen
2.21%3,284 Trận
54.72%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.95%2,896 Trận
55.42%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.8%2,673 Trận
53.16%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.72%2,549 Trận
51.67%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Nguyệt Đao
1.55%2,307 Trận
56.65%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Móng Vuốt Sterak
1.47%2,177 Trận
55.26%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.37%2,034 Trận
56.19%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
1.14%1,688 Trận
54.32%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
1.12%1,661 Trận
52.02%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
73.05%122,188 Trận
51.26%
Giày Thép Gai
24.25%40,568 Trận
53.41%
Giày Khai Sáng Ionia
1.52%2,548 Trận
49.1%
Giày Bạc
0.64%1,078 Trận
48.14%
Giày Cuồng Nộ
0.49%813 Trận
47.72%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
37.03%68,292 Trận
53.03%
Giày
Búa Gỗ
11.94%22,016 Trận
49.82%
Giày
Búa Chiến Caulfield
5.69%10,491 Trận
48.92%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
4.1%7,552 Trận
50.83%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.48%6,412 Trận
52.76%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
2.17%3,995 Trận
51.14%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.99%3,671 Trận
53.26%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.82%3,359 Trận
50.97%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Thủy Kiếm
1.23%2,266 Trận
55.21%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.84%1,554 Trận
55.21%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.83%1,526 Trận
49.8%
Mũi Khoan
0.81%1,496 Trận
51.6%
Kiếm Dài
Thủy Kiếm
0.76%1,408 Trận
54.76%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
0.61%1,132 Trận
53.98%
Giày
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.59%1,094 Trận
52.83%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
81.81%152,017 Trận
52.82%
Tam Hợp Kiếm
59.53%110,607 Trận
52.44%
Vũ Điệu Tử Thần
44.59%82,863 Trận
53.45%
Rìu Đen
37.78%70,205 Trận
51.51%
Nguyệt Đao
24.17%44,912 Trận
50.83%
Móng Vuốt Sterak
14.88%27,651 Trận
52.52%
Chùy Gai Malmortius
13.57%25,223 Trận
52.49%
Trái Tim Khổng Thần
7.32%13,600 Trận
48.86%
Giáp Tâm Linh
6.13%11,386 Trận
53.39%
Rìu Mãng Xà
5.9%10,964 Trận
52.21%
Súng Hải Tặc
4.61%8,570 Trận
44.61%
Giáp Gai
2.44%4,531 Trận
44.49%
Rìu Tiamat
2.37%4,408 Trận
54.04%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.11%3,917 Trận
47.18%
Áo Choàng Diệt Vong
1.98%3,687 Trận
50.31%
Gươm Đồ Tể
1.68%3,115 Trận
43.5%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.54%2,862 Trận
55.03%
Giáp Máu Warmog
1.54%2,867 Trận
50.54%
Kiếm Ác Xà
1.48%2,755 Trận
45.41%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.46%2,717 Trận
44.57%
Mãng Xà Kích
1.43%2,661 Trận
50.13%
Ngọn Giáo Shojin
1.39%2,588 Trận
52.47%
Khiên Băng Randuin
1.33%2,480 Trận
48.87%
Nguyên Tố Luân
1.25%2,330 Trận
47.04%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.22%2,276 Trận
48.55%
Giáp Thiên Nhiên
1.18%2,184 Trận
51.83%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.14%2,122 Trận
49.06%
Áo Choàng Gai
1.13%2,108 Trận
44.59%
Dao Hung Tàn
1.08%2,011 Trận
49.13%
Rìu Đại Mãng Xà
1.05%1,946 Trận
50.41%