Tên hiển thị + #NA1
Ngộ Không

Ngộ KhôngARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Mình Đồng Da Sắt
  • Thiết Bảng Ngàn CânQ
  • Chiến Binh Tinh QuáiW
  • Cân Đẩu VânE
  • Lốc XoáyR

Tất cả thông tin về ARAM Ngộ Không đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Ngộ Không xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.49%
  • Tỷ lệ chọn4.83%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Vũ Điệu Tử Thần
17.68%53,835 Trận
54.76%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
6.34%19,317 Trận
52.77%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
3.71%11,310 Trận
54.65%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
3.45%10,511 Trận
51.93%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
3.01%9,177 Trận
53.92%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Chùy Gai Malmortius
2.77%8,433 Trận
55.34%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
2.2%6,692 Trận
53.38%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Rìu Đen
2.15%6,549 Trận
53.03%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.9%5,788 Trận
54.15%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.77%5,389 Trận
53.65%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Nguyệt Đao
1.7%5,192 Trận
56.14%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.4%4,264 Trận
55.91%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
1.39%4,226 Trận
50.43%
Nguyệt Đao
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
1.1%3,344 Trận
48.95%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
1.07%3,260 Trận
54.66%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
72.95%250,943 Trận
51.48%
Giày Thép Gai
24.29%83,546 Trận
53.06%
Giày Khai Sáng Ionia
1.54%5,310 Trận
47.76%
Giày Bạc
0.63%2,183 Trận
50.71%
Giày Cuồng Nộ
0.54%1,841 Trận
48.18%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
36.85%140,176 Trận
52.75%
Giày
Búa Chiến Caulfield
8.69%33,059 Trận
50.29%
Giày
Búa Gỗ
8.58%32,634 Trận
50.09%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
4.19%15,919 Trận
51.32%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.48%13,246 Trận
53.4%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
2.81%10,702 Trận
50.1%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.88%7,167 Trận
54.22%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.79%6,805 Trận
50.3%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Thủy Kiếm
1.19%4,531 Trận
52.77%
Mũi Khoan
0.87%3,314 Trận
52.35%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.84%3,182 Trận
50.88%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.8%3,025 Trận
55.44%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.79%3,009 Trận
50.58%
Kiếm Dài
Thủy Kiếm
0.76%2,876 Trận
52.36%
Giày
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.61%2,319 Trận
52.95%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
81.81%313,519 Trận
52.85%
Tam Hợp Kiếm
58.2%223,036 Trận
52.54%
Vũ Điệu Tử Thần
44.4%170,155 Trận
53.4%
Rìu Đen
38.12%146,085 Trận
51.72%
Nguyệt Đao
25.92%99,346 Trận
50.76%
Móng Vuốt Sterak
14.33%54,898 Trận
52.46%
Chùy Gai Malmortius
13.59%52,060 Trận
52.39%
Trái Tim Khổng Thần
7.29%27,942 Trận
49.19%
Rìu Mãng Xà
6.14%23,519 Trận
52.56%
Giáp Tâm Linh
5.85%22,408 Trận
52.23%
Súng Hải Tặc
4.82%18,483 Trận
45.39%
Giáp Gai
2.47%9,474 Trận
44.56%
Rìu Tiamat
2.38%9,109 Trận
54.52%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.08%7,959 Trận
47.05%
Áo Choàng Diệt Vong
2.06%7,892 Trận
49.99%
Gươm Đồ Tể
1.67%6,397 Trận
45.08%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.52%5,824 Trận
53.57%
Kiếm Ác Xà
1.52%5,820 Trận
46.96%
Mãng Xà Kích
1.47%5,641 Trận
51.05%
Giáp Máu Warmog
1.46%5,581 Trận
50.1%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.46%5,596 Trận
45.32%
Ngọn Giáo Shojin
1.44%5,535 Trận
52.97%
Khiên Băng Randuin
1.29%4,936 Trận
46.96%
Nguyên Tố Luân
1.24%4,763 Trận
48.71%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.18%4,509 Trận
47.7%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.15%4,405 Trận
50.28%
Áo Choàng Gai
1.14%4,353 Trận
43.81%
Giáp Thiên Nhiên
1.14%4,374 Trận
52.42%
Dao Hung Tàn
1.06%4,081 Trận
48.76%
Rìu Đại Mãng Xà
1.02%3,923 Trận
51.24%