Tên hiển thị + #NA1
Ngộ Không

Ngộ KhôngARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Mình Đồng Da Sắt
  • Thiết Bảng Ngàn CânQ
  • Chiến Binh Tinh QuáiW
  • Cân Đẩu VânE
  • Lốc XoáyR

Tất cả thông tin về ARAM Ngộ Không đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Ngộ Không xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.57%
  • Tỷ lệ chọn4.96%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Vũ Điệu Tử Thần
18.11%19,175 Trận
54.88%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
6.39%6,768 Trận
51.8%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
3.77%3,992 Trận
54.16%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
3.4%3,599 Trận
52.88%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
2.96%3,136 Trận
53.86%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Chùy Gai Malmortius
2.79%2,953 Trận
54.89%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Rìu Đen
2.41%2,550 Trận
51.88%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
2.26%2,391 Trận
55.29%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
1.96%2,073 Trận
54.56%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.76%1,860 Trận
55.05%
Giáo Thiên Ly
Tam Hợp Kiếm
Nguyệt Đao
1.59%1,683 Trận
54.84%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.45%1,540 Trận
57.92%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
1.43%1,514 Trận
50.86%
Nguyệt Đao
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
1.12%1,189 Trận
48.53%
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
Chùy Gai Malmortius
1.06%1,117 Trận
52.91%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
72.35%86,903 Trận
51.37%
Giày Thép Gai
24.77%29,753 Trận
53.32%
Giày Khai Sáng Ionia
1.61%1,935 Trận
49.1%
Giày Bạc
0.67%801 Trận
54.56%
Giày Cuồng Nộ
0.55%655 Trận
46.72%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
36.66%48,774 Trận
52.65%
Giày
Búa Chiến Caulfield
9.11%12,124 Trận
50.44%
Giày
Búa Gỗ
8.59%11,424 Trận
49.89%
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
4.23%5,629 Trận
50.84%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
3.77%5,021 Trận
54.23%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
2.83%3,766 Trận
50.21%
Kiếm Dài
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
1.8%2,389 Trận
53.66%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
1.65%2,190 Trận
50.5%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Thủy Kiếm
1.18%1,566 Trận
53.07%
Mũi Khoan
0.95%1,258 Trận
52.38%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
0.82%1,085 Trận
51.98%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.75%1,001 Trận
46.75%
Kiếm Dài
Thủy Kiếm
0.74%984 Trận
50.71%
Hồng Ngọc
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
0.73%976 Trận
54%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
0.61%811 Trận
56.47%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
81.59%110,015 Trận
52.97%
Tam Hợp Kiếm
58.29%78,591 Trận
52.55%
Vũ Điệu Tử Thần
44.63%60,180 Trận
53.67%
Rìu Đen
37.72%50,861 Trận
51.52%
Nguyệt Đao
25.86%34,873 Trận
51.11%
Móng Vuốt Sterak
13.97%18,838 Trận
52.49%
Chùy Gai Malmortius
13.43%18,113 Trận
53.01%
Trái Tim Khổng Thần
6.76%9,111 Trận
48.85%
Giáp Tâm Linh
5.8%7,816 Trận
53.07%
Rìu Mãng Xà
5.65%7,619 Trận
52.07%
Súng Hải Tặc
4.37%5,890 Trận
44.06%
Giáp Gai
2.51%3,388 Trận
44.33%
Rìu Tiamat
2.28%3,081 Trận
52.74%
Áo Choàng Diệt Vong
2.04%2,745 Trận
49.54%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.79%2,417 Trận
46.55%
Gươm Đồ Tể
1.66%2,232 Trận
44.13%
Kiếm Ác Xà
1.46%1,974 Trận
46.66%
Giáp Máu Warmog
1.43%1,928 Trận
49.64%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.39%1,877 Trận
53.65%
Ngọn Giáo Shojin
1.38%1,860 Trận
54.14%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.36%1,828 Trận
44.8%
Khiên Băng Randuin
1.35%1,816 Trận
48.9%
Mãng Xà Kích
1.21%1,638 Trận
51.59%
Nguyên Tố Luân
1.2%1,624 Trận
47.17%
Áo Choàng Gai
1.19%1,604 Trận
45.2%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.18%1,589 Trận
51.23%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.12%1,506 Trận
48.74%
Giáp Thiên Nhiên
1.09%1,475 Trận
53.76%
Dao Hung Tàn
1.04%1,399 Trận
49.61%
Rìu Đại Mãng Xà
0.97%1,302 Trận
50.23%