Hãy xem danh sách cấp bậc tướng cho ARAM, URF, và nhiều hơn nữa.


Tất cả thông tin về ARAM Lucian đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Lucian xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!
Hiệu ứng cân bằng
18.59%58,072 Trận | 46.75% | |
5.07%15,849 Trận | 48.63% | |
4.26%13,313 Trận | 50.58% | |
3.21%10,021 Trận | 51.33% | |
3.08%9,608 Trận | 42.9% | |
2.92%9,132 Trận | 51.5% | |
2.48%7,739 Trận | 51.05% | |
2%6,246 Trận | 48.01% | |
1.78%5,554 Trận | 51.66% | |
1.69%5,279 Trận | 47.55% | |
1.66%5,192 Trận | 46.34% | |
1.62%5,066 Trận | 47.1% | |
1.42%4,441 Trận | 42.29% | |
1.23%3,841 Trận | 44.31% | |
1.21%3,766 Trận | 47.58% |
66.16%204,753 Trận | 46.27% | |
16.19%50,114 Trận | 47.63% | |
12.71%39,335 Trận | 48.67% | |
2.73%8,450 Trận | 52.93% | |
1.47%4,549 Trận | 44.49% |
29.63%103,484 Trận | 47.31% | |
9.36%32,689 Trận | 47.73% | |
2 | 7.07%24,687 Trận | 46.5% |
6.93%24,215 Trận | 49.03% | |
3.64%12,719 Trận | 45.88% | |
2.98%10,408 Trận | 45.94% | |
2.53%8,852 Trận | 48.18% | |
2 | 2.11%7,366 Trận | 48% |
1.81%6,304 Trận | 46.75% | |
2 | 1.52%5,322 Trận | 44.53% |
1.34%4,688 Trận | 46.52% | |
1.34%4,665 Trận | 47.1% | |
1.13%3,937 Trận | 46.58% | |
0.89%3,118 Trận | 44.32% | |
0.87%3,029 Trận | 50.58% |
67.17%236,964 Trận | 48.93% | |
60.35%212,900 Trận | 47.04% | |
50.73%178,979 Trận | 48.33% | |
48.97%172,773 Trận | 47.09% | |
33.76%119,113 Trận | 49.2% | |
26.47%93,386 Trận | 51.25% | |
19.07%67,279 Trận | 49.4% | |
13.7%48,348 Trận | 48.66% | |
13.39%47,226 Trận | 48.49% | |
9.81%34,614 Trận | 48.57% | |
8.93%31,515 Trận | 48.35% | |
8.04%28,376 Trận | 48% | |
3.98%14,056 Trận | 52.67% | |
3.19%11,263 Trận | 39.25% | |
2.86%10,083 Trận | 49.05% | |
2.27%7,993 Trận | 53.22% | |
2.11%7,457 Trận | 44.79% | |
2.06%7,253 Trận | 45.04% | |
1.7%5,983 Trận | 51.9% | |
1.22%4,290 Trận | 43.75% | |
1.1%3,894 Trận | 46.25% | |
1.01%3,559 Trận | 51.33% | |
0.98%3,461 Trận | 44.52% | |
0.97%3,409 Trận | 46.11% | |
0.87%3,076 Trận | 51.5% | |
0.83%2,940 Trận | 53.54% | |
0.8%2,831 Trận | 50.65% | |
0.79%2,780 Trận | 43.85% | |
0.74%2,608 Trận | 47.93% | |
0.7%2,462 Trận | 51.54% |