Tên hiển thị + #NA1
Lee Sin

Lee SinARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Loạn Đả
  • Sóng Âm / Vô Ảnh CướcQ
  • Hộ Thể / Kiên ĐịnhW
  • Địa Chấn / Dư ChấnE
  • Nộ Long CướcR

Tất cả thông tin về ARAM Lee Sin đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Lee Sin xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng47.43%
  • Tỷ lệ chọn10.77%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận vào
-5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
+10%
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
+20%
Hồi phục năng lượng
+20%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
16.48%3,006 Trận
50.93%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
8.39%1,530 Trận
46.93%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
4.67%852 Trận
53.87%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
4.33%790 Trận
48.1%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Chùy Gai Malmortius
3.71%676 Trận
52.51%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
2.81%513 Trận
49.71%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
2.63%479 Trận
50.1%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nguyệt Đao
1.9%347 Trận
42.94%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
1.59%290 Trận
48.28%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
1.53%280 Trận
54.29%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Chùy Gai Malmortius
1.19%217 Trận
52.53%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.1%200 Trận
45.5%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.08%197 Trận
48.22%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Mãng Xà
1.06%194 Trận
48.45%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Móng Vuốt Sterak
1%183 Trận
50.27%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
68.59%12,439 Trận
47.01%
Giày Thép Gai
22.16%4,019 Trận
49.69%
Giày Khai Sáng Ionia
8.78%1,593 Trận
43.88%
Giày Bạc
0.41%75 Trận
48%
Giày Cuồng Nộ
0.03%6 Trận
66.67%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
38.45%8,046 Trận
47.63%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
14.06%2,943 Trận
42.47%
Mũi Khoan
Bụi Lấp Lánh
6.04%1,263 Trận
50.91%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.77%579 Trận
45.6%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
2.7%564 Trận
44.68%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
2.22%465 Trận
52.47%
Giày
Kiếm Dài
Búa Chiến Caulfield
2.02%423 Trận
51.3%
Giày
Búa Chiến Caulfield
1.87%391 Trận
52.69%
Kiếm Dài
2
Dao Hung Tàn
1.52%319 Trận
41.69%
Kiếm Dài
Kiếm Vệ Quân
1.5%313 Trận
55.59%
Giày
Bình Máu
Búa Chiến Caulfield
1.36%284 Trận
49.65%
Mũi Khoan
Thuốc Tái Sử Dụng
1.26%263 Trận
49.43%
Kiếm Dài
2
Búa Chiến Caulfield
1.06%222 Trận
50%
Giày
Dao Hung Tàn
0.94%197 Trận
36.55%
Kiếm Dài
4
0.92%193 Trận
43.01%
Trang bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
76.58%16,314 Trận
48.22%
Giáo Thiên Ly
73.11%15,574 Trận
48.99%
Vũ Điệu Tử Thần
42.88%9,135 Trận
50.03%
Rìu Đen
30.94%6,592 Trận
47.57%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
27.85%5,932 Trận
45.43%
Móng Vuốt Sterak
15.71%3,347 Trận
48.85%
Chùy Gai Malmortius
15.63%3,330 Trận
50.21%
Súng Hải Tặc
15.58%3,319 Trận
41.79%
Rìu Mãng Xà
8.9%1,897 Trận
48.5%
Giáp Tâm Linh
7.69%1,638 Trận
50.06%
Áo Choàng Bóng Tối
5.1%1,086 Trận
43%
Kiếm Ác Xà
4.48%954 Trận
42.24%
Nguyên Tố Luân
4.02%857 Trận
44.22%
Dao Hung Tàn
3.6%767 Trận
43.68%
Mãng Xà Kích
3.23%688 Trận
45.35%
Thương Phục Hận Serylda
3.19%680 Trận
44.85%
Gươm Thức Thời
2.99%637 Trận
44.58%
Rìu Tiamat
2.56%545 Trận
46.79%
Gươm Biến Ảnh
2.54%542 Trận
45.76%
Khiên Băng Randuin
1.79%381 Trận
44.09%
Ngọn Giáo Shojin
1.64%350 Trận
51.14%
Kiếm Ma Youmuu
1.35%288 Trận
43.75%
Kiếm Điện Phong
1.3%276 Trận
47.46%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.21%257 Trận
48.25%
Trái Tim Khổng Thần
1.19%253 Trận
43.48%
Gươm Đồ Tể
1.06%226 Trận
36.73%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.98%209 Trận
38.28%
Bùa Nguyệt Thạch
0.97%207 Trận
45.89%
Giáp Gai
0.85%181 Trận
37.02%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.79%168 Trận
50.6%