Tên hiển thị + #NA1
Kindred

KindredARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đồng Nguyên Ấn
  • Vũ Điệu Xạ TiễnQ
  • Sói Cuồng LoạnW
  • Sợ Hãi Dâng TràoE
  • Cừu Cứu SinhR

Tất cả thông tin về ARAM Kindred đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Kindred xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.89%
  • Tỷ lệ chọn4.19%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận vào
-10%
Tốc độ đánh
+2.5%
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
17.38%2,789 Trận
53.64%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
3.84%616 Trận
51.62%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
3.76%604 Trận
50.99%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.87%461 Trận
53.15%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
2.8%449 Trận
51.22%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
2.65%425 Trận
52.24%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.59%415 Trận
58.31%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.27%365 Trận
56.99%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.68%269 Trận
49.81%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.61%259 Trận
47.1%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.35%216 Trận
55.09%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.33%213 Trận
53.52%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.26%202 Trận
56.44%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.21%194 Trận
62.89%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
1.12%180 Trận
47.22%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
82.01%13,190 Trận
51.38%
Giày Thủy Ngân
13.54%2,178 Trận
52.34%
Giày Thép Gai
3.31%532 Trận
50.38%
Giày Bạc
1.06%170 Trận
50%
Giày Khai Sáng Ionia
0.06%10 Trận
30%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
22.43%4,027 Trận
50.41%
Kiếm B.F.
11.66%2,093 Trận
52.75%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
9.73%1,746 Trận
53.61%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
5.91%1,061 Trận
49.95%
Giày
Dao Hung Tàn
4.48%804 Trận
51.37%
Rìu Nhanh Nhẹn
3.27%587 Trận
49.06%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
2.99%537 Trận
50.28%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
2.46%441 Trận
47.85%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
2.38%428 Trận
53.74%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.77%318 Trận
55.97%
Kiếm Dài
Dao Găm
Lông Đuôi
1.22%219 Trận
50.68%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
1.18%211 Trận
49.29%
Dao Hung Tàn
1.01%181 Trận
44.75%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Búa Vệ Quân
0.93%167 Trận
60.48%
Kiếm Dài
2
Cung Gỗ
0.7%125 Trận
45.6%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
68.46%12,386 Trận
53.96%
Súng Hải Tặc
63.69%11,524 Trận
51.5%
Mũi Tên Yun Tal
49.64%8,981 Trận
51.56%
Gươm Suy Vong
34.7%6,279 Trận
54.36%
Nỏ Thần Dominik
32.09%5,806 Trận
54.72%
Móc Diệt Thủy Quái
21.37%3,867 Trận
51.18%
Đại Bác Liên Thanh
20.57%3,722 Trận
53.55%
Huyết Kiếm
18.97%3,432 Trận
58.16%
Cuồng Cung Runaan
14.87%2,691 Trận
56.52%
Lời Nhắc Tử Vong
12.87%2,328 Trận
53.05%
Dao Điện Statikk
11.18%2,023 Trận
53.93%
Kiếm B.F.
9.76%1,766 Trận
51.87%
Đao Tím
9.06%1,639 Trận
54.55%
Tam Hợp Kiếm
6.53%1,181 Trận
51.91%
Nỏ Tử Thủ
3.13%567 Trận
56.26%
Gươm Đồ Tể
2.59%468 Trận
39.1%
Ma Vũ Song Kiếm
2.58%467 Trận
59.96%
Đao Thủy Ngân
2.17%393 Trận
59.03%
Cung Chạng Vạng
1.86%336 Trận
60.12%
Dao Hung Tàn
1.81%327 Trận
41.59%
Chùy Gai Malmortius
1.72%311 Trận
55.63%
Rìu Đen
1.3%236 Trận
53.39%
Kiếm Ác Xà
1.2%218 Trận
43.58%
Đao Chớp Navori
0.8%145 Trận
57.24%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.75%135 Trận
60.74%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.61%111 Trận
58.56%
Cuồng Đao Guinsoo
0.57%103 Trận
58.25%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.49%89 Trận
56.18%
Khiên Băng Randuin
0.45%82 Trận
50%
Trái Tim Khổng Thần
0.43%78 Trận
48.72%