Tên hiển thị + #NA1
Kindred

KindredARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đồng Nguyên Ấn
  • Vũ Điệu Xạ TiễnQ
  • Sói Cuồng LoạnW
  • Sợ Hãi Dâng TràoE
  • Cừu Cứu SinhR

Tất cả thông tin về ARAM Kindred đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Kindred xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng49.74%
  • Tỷ lệ chọn4.01%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận vào
-10%
Tốc độ đánh
+2.5%
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
15.08%16,488 Trận
51.34%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
4.12%4,506 Trận
49.76%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
3.63%3,964 Trận
53.51%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
3.26%3,567 Trận
53.32%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
2.35%2,567 Trận
51.38%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.08%2,276 Trận
52.46%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.81%1,983 Trận
45.39%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.8%1,972 Trận
54.01%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.74%1,905 Trận
51.13%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.64%1,797 Trận
54.59%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.44%1,577 Trận
51.81%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.32%1,438 Trận
52.78%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Đao Tím
1.29%1,408 Trận
52.2%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Nỏ Thần Dominik
1.2%1,310 Trận
53.28%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Nỏ Thần Dominik
1.14%1,242 Trận
50.72%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
87.35%100,434 Trận
49.33%
Giày Thủy Ngân
10.39%11,950 Trận
51.26%
Giày Thép Gai
1.58%1,815 Trận
54.77%
Giày Bạc
0.54%623 Trận
49.44%
Giày Khai Sáng Ionia
0.11%128 Trận
39.06%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
25.87%32,757 Trận
48.08%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
15.36%19,449 Trận
51.33%
Kiếm B.F.
9.42%11,926 Trận
49.64%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
7.57%9,584 Trận
48.07%
Giày
Dao Hung Tàn
2.84%3,590 Trận
49.19%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
2.48%3,139 Trận
48.87%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
2.23%2,827 Trận
52.39%
Rìu Nhanh Nhẹn
1.7%2,154 Trận
49.86%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.6%2,027 Trận
51.26%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.46%1,851 Trận
53.32%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
1.45%1,838 Trận
51.9%
Dao Hung Tàn
0.78%989 Trận
49.85%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.7%886 Trận
49.89%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.66%834 Trận
51.32%
Kiếm Dài
Dao Găm
Lông Đuôi
0.65%829 Trận
50.42%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
61.39%79,051 Trận
49.7%
Vô Cực Kiếm
55.56%71,542 Trận
52.37%
Mũi Tên Yun Tal
51.98%66,936 Trận
49.22%
Gươm Suy Vong
44.13%56,818 Trận
52.27%
Nỏ Thần Dominik
26.64%34,304 Trận
53.58%
Cuồng Cung Runaan
19.87%25,585 Trận
53.73%
Dao Điện Statikk
19.17%24,681 Trận
51.6%
Móc Diệt Thủy Quái
17.94%23,094 Trận
51.38%
Huyết Kiếm
15.89%20,461 Trận
55.63%
Đại Bác Liên Thanh
14.69%18,917 Trận
51.87%
Lời Nhắc Tử Vong
11.17%14,380 Trận
53.34%
Kiếm B.F.
10.5%13,522 Trận
50.21%
Đao Tím
8.19%10,546 Trận
52.57%
Gươm Đồ Tể
3.5%4,507 Trận
43.55%
Tam Hợp Kiếm
3.26%4,203 Trận
54.1%
Dao Hung Tàn
2.46%3,171 Trận
42.13%
Cung Chạng Vạng
1.85%2,387 Trận
55.63%
Nỏ Tử Thủ
1.57%2,024 Trận
55.48%
Ma Vũ Song Kiếm
1.54%1,986 Trận
57.05%
Đao Thủy Ngân
1.1%1,412 Trận
53.75%
Chùy Gai Malmortius
0.99%1,277 Trận
54.35%
Đao Chớp Navori
0.9%1,162 Trận
52.32%
Kiếm Ác Xà
0.72%921 Trận
48.75%
Cuồng Đao Guinsoo
0.72%932 Trận
56.33%
Rìu Đen
0.65%838 Trận
54.42%
Trái Tim Khổng Thần
0.6%771 Trận
51.75%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.54%696 Trận
56.61%
Nước Mắt Nữ Thần
0.43%560 Trận
41.25%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.38%495 Trận
55.76%
Rìu Đại Mãng Xà
0.28%361 Trận
54.57%