Tên hiển thị + #NA1
Kindred

KindredARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đồng Nguyên Ấn
  • Vũ Điệu Xạ TiễnQ
  • Sói Cuồng LoạnW
  • Sợ Hãi Dâng TràoE
  • Cừu Cứu SinhR

Tất cả thông tin về ARAM Kindred đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Kindred xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng49.64%
  • Tỷ lệ chọn4.01%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+10%
Sát thương nhận vào
-10%
Tốc độ đánh
+2.5%
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
15.13%14,416 Trận
51.42%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
4.08%3,885 Trận
49.37%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
3.63%3,464 Trận
53.15%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
3.16%3,013 Trận
53.34%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
2.42%2,304 Trận
51.61%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.13%2,032 Trận
52.26%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.83%1,740 Trận
46.21%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.82%1,730 Trận
54.34%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.75%1,664 Trận
51.08%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.64%1,564 Trận
54.35%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.44%1,368 Trận
52.19%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Đao Tím
1.3%1,239 Trận
51.82%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.3%1,241 Trận
52.38%
Mũi Tên Yun Tal
Gươm Suy Vong
Nỏ Thần Dominik
1.21%1,152 Trận
52.34%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.12%1,066 Trận
52.81%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
87.27%87,534 Trận
49.2%
Giày Thủy Ngân
10.47%10,499 Trận
51.12%
Giày Thép Gai
1.59%1,592 Trận
54.21%
Giày Bạc
0.54%543 Trận
51.01%
Giày Khai Sáng Ionia
0.11%109 Trận
38.53%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
25.87%28,606 Trận
48%
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
15.27%16,892 Trận
50.99%
Kiếm B.F.
9.51%10,522 Trận
49.32%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
7.5%8,291 Trận
47.98%
Giày
Dao Hung Tàn
2.84%3,145 Trận
48.78%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
2.45%2,707 Trận
49.09%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
2.25%2,484 Trận
52.29%
Rìu Nhanh Nhẹn
1.73%1,915 Trận
49.56%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.61%1,775 Trận
51.61%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.45%1,603 Trận
52.78%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
1.44%1,593 Trận
51.91%
Dao Hung Tàn
0.77%853 Trận
48.3%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.7%777 Trận
50.19%
Kiếm Dài
Dao Găm
Lông Đuôi
0.67%741 Trận
50.47%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
0.66%733 Trận
51.16%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
61.21%68,776 Trận
49.57%
Vô Cực Kiếm
55.42%62,272 Trận
52.31%
Mũi Tên Yun Tal
52.01%58,442 Trận
49.15%
Gươm Suy Vong
43.92%49,353 Trận
52.02%
Nỏ Thần Dominik
26.46%29,730 Trận
53.47%
Cuồng Cung Runaan
19.83%22,282 Trận
53.52%
Dao Điện Statikk
19.09%21,447 Trận
51.32%
Móc Diệt Thủy Quái
17.98%20,205 Trận
51.41%
Huyết Kiếm
15.88%17,840 Trận
55.67%
Đại Bác Liên Thanh
14.83%16,664 Trận
51.72%
Lời Nhắc Tử Vong
11.13%12,511 Trận
53.16%
Kiếm B.F.
10.53%11,837 Trận
50.02%
Đao Tím
8.21%9,227 Trận
52.29%
Gươm Đồ Tể
3.52%3,957 Trận
43.09%
Tam Hợp Kiếm
3.25%3,651 Trận
53.85%
Dao Hung Tàn
2.48%2,786 Trận
42.18%
Cung Chạng Vạng
1.84%2,073 Trận
54.9%
Nỏ Tử Thủ
1.57%1,768 Trận
55.03%
Ma Vũ Song Kiếm
1.55%1,743 Trận
56.74%
Đao Thủy Ngân
1.09%1,220 Trận
54.51%
Chùy Gai Malmortius
1.01%1,139 Trận
55.22%
Đao Chớp Navori
0.88%992 Trận
52.72%
Kiếm Ác Xà
0.72%806 Trận
47.89%
Cuồng Đao Guinsoo
0.71%802 Trận
55.61%
Rìu Đen
0.66%737 Trận
54.27%
Trái Tim Khổng Thần
0.6%671 Trận
51.27%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.53%595 Trận
56.81%
Nước Mắt Nữ Thần
0.44%496 Trận
41.33%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.38%429 Trận
55.71%
Rìu Đại Mãng Xà
0.29%321 Trận
54.52%