Tên hiển thị + #NA1
Draven

DravenARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Liên Minh Draven
  • Rìu XoayQ
  • Xung HuyếtW
  • Dạt RaE
  • Lốc Xoáy Tử VongR

Tất cả thông tin về ARAM Draven đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Draven xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng45.83%
  • Tỷ lệ chọn5.11%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận vào
-5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
11.01%3,559 Trận
47.88%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
10.23%3,308 Trận
46.98%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
6.92%2,236 Trận
48.43%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
6.41%2,073 Trận
46.12%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
5.17%1,673 Trận
51.4%
Huyết Kiếm
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
3.46%1,118 Trận
51.52%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
3.29%1,064 Trận
40.88%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.16%697 Trận
44.19%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
1.89%611 Trận
48.77%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.58%511 Trận
47.36%
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.49%482 Trận
46.27%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.21%391 Trận
45.01%
Súng Hải Tặc
Lưỡi Hái Linh Hồn
Vô Cực Kiếm
1.08%350 Trận
49.43%
Huyết Kiếm
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
1.05%339 Trận
43.36%
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
1.04%336 Trận
49.11%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
80.41%25,450 Trận
44.81%
Giày Thủy Ngân
12.82%4,057 Trận
45.7%
Giày Bạc
4.18%1,323 Trận
46.03%
Giày Thép Gai
2.26%715 Trận
49.65%
Giày Khai Sáng Ionia
0.31%98 Trận
48.98%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
36.32%13,638 Trận
44.85%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
15.74%5,912 Trận
44.57%
Giày
Dao Hung Tàn
8.84%3,318 Trận
45.18%
Kiếm B.F.
5.27%1,978 Trận
46.66%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
4.95%1,859 Trận
49%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.99%747 Trận
45.92%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.91%719 Trận
47.29%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
1.7%640 Trận
47.97%
Dao Hung Tàn
1.33%500 Trận
46.6%
Giày
Bình Máu
Dao Hung Tàn
0.91%340 Trận
45.59%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
0.8%302 Trận
44.7%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.8%300 Trận
48.33%
Giày
Áo Choàng Tím
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
0.66%249 Trận
47.79%
Kiếm Dài
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.55%205 Trận
42.93%
Giày
Kiếm Dài
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
0.51%190 Trận
44.74%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
82.24%30,860 Trận
46.32%
Vô Cực Kiếm
74.55%27,975 Trận
47.66%
Huyết Kiếm
66.12%24,809 Trận
47.79%
Nỏ Thần Dominik
41.04%15,401 Trận
48.82%
Đại Bác Liên Thanh
36.5%13,696 Trận
46.69%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
18.86%7,078 Trận
48.56%
Nỏ Tử Thủ
11.19%4,199 Trận
49.7%
Lời Nhắc Tử Vong
10.34%3,879 Trận
46.71%
Kiếm B.F.
9.55%3,583 Trận
43.87%
Lưỡi Hái Linh Hồn
8.08%3,033 Trận
48.3%
Mũi Tên Yun Tal
7.17%2,692 Trận
46.17%
Gươm Suy Vong
5.6%2,100 Trận
46.43%
Ma Vũ Song Kiếm
4.89%1,833 Trận
48.99%
Dao Hung Tàn
2.77%1,040 Trận
45.48%
Đao Thủy Ngân
2.16%809 Trận
49.07%
Gươm Đồ Tể
2.08%780 Trận
35.77%
Chùy Gai Malmortius
2.01%755 Trận
52.72%
Kiếm Ác Xà
1.48%555 Trận
47.03%
Nguyên Tố Luân
1.46%548 Trận
50%
Kiếm Ma Youmuu
0.98%366 Trận
58.2%
Áo Choàng Bóng Tối
0.98%369 Trận
58.54%
Tam Hợp Kiếm
0.92%347 Trận
51.3%
Móc Diệt Thủy Quái
0.84%315 Trận
48.25%
Dao Điện Statikk
0.69%260 Trận
44.23%
Nước Mắt Nữ Thần
0.65%243 Trận
35.8%
Đao Tím
0.58%216 Trận
49.07%
Cuồng Cung Runaan
0.53%198 Trận
46.46%
Thương Phục Hận Serylda
0.52%194 Trận
50.52%
Gươm Thức Thời
0.42%159 Trận
61.01%
Đao Chớp Navori
0.37%140 Trận
41.43%