Tên hiển thị + #NA1
Cho'Gath

Cho'GathARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thú Ăn Thịt
  • Rạn NứtQ
  • Tiếng Gầm Hoang DãW
  • Phóng GaiE
  • Xơi TáiR

Tất cả thông tin về ARAM Cho'Gath đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Cho'Gath xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.58%
  • Tỷ lệ chọn8.68%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
14.04%31,496 Trận
55.12%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
6.18%13,872 Trận
49.15%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
5.85%13,126 Trận
49.91%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
4.63%10,397 Trận
55.78%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.36%7,536 Trận
53.05%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
3.31%7,420 Trận
53.01%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
2.93%6,572 Trận
55.9%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.46%3,266 Trận
54.47%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.26%2,822 Trận
51.59%
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.04%2,323 Trận
44.3%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
0.99%2,215 Trận
52.6%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Khiên Băng Randuin
0.98%2,197 Trận
48.93%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
0.93%2,082 Trận
53.75%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
0.9%2,011 Trận
46.35%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Máu Warmog
0.85%1,914 Trận
50.47%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
65.55%157,777 Trận
52.06%
Giày Thép Gai
23.67%56,967 Trận
51.95%
Giày Pháp Sư
7.04%16,953 Trận
44.9%
Giày Bạc
1.94%4,671 Trận
52.77%
Giày Khai Sáng Ionia
1.75%4,206 Trận
49.41%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
33.15%90,917 Trận
52.22%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
9.21%25,254 Trận
53.62%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
7.14%19,576 Trận
52.19%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
6.18%16,946 Trận
45.46%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
5.49%15,048 Trận
52.7%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
4.08%11,186 Trận
53.08%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
3.27%8,957 Trận
53.23%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
3.12%8,565 Trận
53.29%
Bí Chương Thất Truyền
2.18%5,981 Trận
46.33%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
1.74%4,771 Trận
51.6%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
1.46%4,005 Trận
51.89%
Đá Vĩnh Hằng
1.04%2,849 Trận
49.88%
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.98%2,679 Trận
50.99%
Hồng Ngọc
2
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.74%2,033 Trận
51.45%
Bình Máu
2
Đá Vĩnh Hằng
0.72%1,972 Trận
49.09%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
78.3%217,643 Trận
52.25%
Giáp Máu Warmog
59.01%164,030 Trận
53.7%
Áo Choàng Diệt Vong
47.48%131,978 Trận
52.93%
Giáp Gai
34.79%96,702 Trận
49.56%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
22.79%63,349 Trận
52.95%
Vòng Sắt Cổ Tự
15.5%43,092 Trận
54.67%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
12.78%35,532 Trận
52.26%
Khiên Băng Randuin
9.62%26,732 Trận
49.23%
Áo Choàng Gai
9.51%26,445 Trận
49.25%
Súng Lục Luden
8.93%24,833 Trận
45.94%
Nước Mắt Nữ Thần
8.54%23,744 Trận
50.67%
Giáp Tâm Linh
6.63%18,437 Trận
53.64%
Áo Choàng Hắc Quang
5.17%14,384 Trận
58.12%
Tim Băng
4.54%12,614 Trận
50.04%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
4.21%11,707 Trận
43.42%
Trượng Trường Sinh
3.57%9,924 Trận
49.08%
Quyền Trượng Ác Thần
3.26%9,073 Trận
53.55%
Giáp Thiên Nhiên
3.26%9,055 Trận
56.25%
Quyền Trượng Bão Tố
3.23%8,987 Trận
44.65%
Khiên Thái Dương
3.07%8,531 Trận
52.96%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3%8,353 Trận
47.32%
Hỏa Khuẩn
2.36%6,565 Trận
46.87%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.82%5,060 Trận
48.12%
Đai Tên Lửa Hextech
1.54%4,290 Trận
47.55%
Băng Giáp
1.06%2,934 Trận
45.67%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.03%2,869 Trận
43.95%
Giáp Liệt Sĩ
1%2,774 Trận
52.67%
Động Cơ Vũ Trụ
0.93%2,578 Trận
47.98%
Rìu Đại Mãng Xà
0.77%2,129 Trận
55.75%
Trượng Pha Lê Rylai
0.73%2,030 Trận
46.7%