Tên hiển thị + #NA1
Cho'Gath

Cho'GathARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thú Ăn Thịt
  • Rạn NứtQ
  • Tiếng Gầm Hoang DãW
  • Phóng GaiE
  • Xơi TáiR

Tất cả thông tin về ARAM Cho'Gath đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Cho'Gath xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.51%
  • Tỷ lệ chọn8.3%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
13.67%43,057 Trận
54.72%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
6.22%19,573 Trận
49.68%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
5.83%18,365 Trận
49.81%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
4.83%15,201 Trận
55.86%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.32%10,446 Trận
53.38%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
3.1%9,769 Trận
52.66%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
2.99%9,407 Trận
54.87%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.5%4,735 Trận
54.09%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.26%3,972 Trận
52.82%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Khiên Băng Randuin
1%3,150 Trận
50.32%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
0.97%3,042 Trận
54.27%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
0.95%2,999 Trận
51.72%
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.94%2,964 Trận
43.35%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
0.85%2,678 Trận
48.58%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Máu Warmog
0.83%2,622 Trận
50.72%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
66.38%222,934 Trận
52%
Giày Thép Gai
23%77,244 Trận
51.79%
Giày Pháp Sư
6.84%22,957 Trận
44.81%
Giày Bạc
1.97%6,613 Trận
51.38%
Giày Khai Sáng Ionia
1.76%5,904 Trận
50.14%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
32.79%124,774 Trận
52.16%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
9.4%35,760 Trận
52.77%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
6.79%25,829 Trận
51.77%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
6.07%23,101 Trận
45.76%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
5.57%21,194 Trận
53.26%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
4.09%15,547 Trận
52.65%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
3.43%13,037 Trận
52.53%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
3.22%12,247 Trận
51.69%
Bí Chương Thất Truyền
2.19%8,318 Trận
46.04%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
1.76%6,712 Trận
52.8%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
1.5%5,693 Trận
53.36%
Đá Vĩnh Hằng
1.04%3,951 Trận
50.72%
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.95%3,608 Trận
52.52%
Hồng Ngọc
2
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.75%2,854 Trận
53.05%
Bình Máu
2
Đá Vĩnh Hằng
0.69%2,616 Trận
50.19%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
78.71%301,562 Trận
52.13%
Giáp Máu Warmog
59.41%227,608 Trận
53.55%
Áo Choàng Diệt Vong
48.03%184,014 Trận
52.85%
Giáp Gai
34.97%133,985 Trận
49.66%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
22.47%86,093 Trận
53.07%
Vòng Sắt Cổ Tự
15.99%61,244 Trận
54.54%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
13.45%51,516 Trận
52.76%
Khiên Băng Randuin
10.11%38,723 Trận
49.36%
Áo Choàng Gai
9.42%36,087 Trận
48.39%
Súng Lục Luden
8.73%33,437 Trận
45.56%
Nước Mắt Nữ Thần
8.55%32,758 Trận
50.48%
Giáp Tâm Linh
6.95%26,620 Trận
53.26%
Áo Choàng Hắc Quang
5.52%21,161 Trận
57.84%
Tim Băng
4.7%17,992 Trận
49.87%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
4.17%15,972 Trận
44.06%
Quyền Trượng Ác Thần
3.82%14,619 Trận
53.01%
Trượng Trường Sinh
3.65%13,974 Trận
49.29%
Giáp Thiên Nhiên
3.6%13,783 Trận
56.03%
Quyền Trượng Bão Tố
3.06%11,741 Trận
43.87%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.06%11,734 Trận
46.05%
Khiên Thái Dương
2.86%10,941 Trận
53.82%
Hỏa Khuẩn
2.5%9,596 Trận
47.64%
Đai Tên Lửa Hextech
2.25%8,626 Trận
46.68%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.65%6,326 Trận
48.86%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.13%4,330 Trận
44.97%
Giáp Liệt Sĩ
1%3,836 Trận
53.44%
Băng Giáp
0.99%3,792 Trận
46.62%
Động Cơ Vũ Trụ
0.98%3,771 Trận
47.71%
Rìu Đại Mãng Xà
0.83%3,163 Trận
55.3%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
0.73%2,778 Trận
48.6%