Tên hiển thị + #NA1
Cho'Gath

Cho'GathARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thú Ăn Thịt
  • Rạn NứtQ
  • Tiếng Gầm Hoang DãW
  • Phóng GaiE
  • Xơi TáiR

Tất cả thông tin về ARAM Cho'Gath đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Cho'Gath xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.7%
  • Tỷ lệ chọn8.33%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
+10%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
13.75%61,290 Trận
55.04%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
6.58%29,338 Trận
49.74%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
5.86%26,109 Trận
49.92%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
4.57%20,372 Trận
55.88%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.35%14,937 Trận
53.31%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
3.05%13,592 Trận
52.91%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Vòng Sắt Cổ Tự
2.91%12,967 Trận
55.93%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.52%6,786 Trận
54.58%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.26%5,598 Trận
51.93%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Khiên Băng Randuin
1.01%4,504 Trận
51.11%
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.98%4,376 Trận
42.09%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
0.97%4,320 Trận
53.75%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
0.96%4,258 Trận
54.93%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
0.89%3,951 Trận
48.04%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Gai
Giáp Máu Warmog
0.89%3,988 Trận
50.28%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
66.09%314,088 Trận
52.31%
Giày Thép Gai
23.14%109,971 Trận
51.52%
Giày Pháp Sư
6.99%33,237 Trận
45.18%
Giày Bạc
1.95%9,253 Trận
53.36%
Giày Khai Sáng Ionia
1.78%8,462 Trận
49.73%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
33.24%179,891 Trận
52.54%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
9.24%50,018 Trận
53.11%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
6.91%37,409 Trận
51.88%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
6.21%33,607 Trận
46.3%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
5.35%28,964 Trận
52.73%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
3.99%21,578 Trận
52.59%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
3.45%18,659 Trận
53.2%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
3.19%17,248 Trận
51.29%
Bí Chương Thất Truyền
2.19%11,874 Trận
46.37%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
1.76%9,538 Trận
52.25%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
1.39%7,514 Trận
52.28%
Đá Vĩnh Hằng
1%5,430 Trận
50.64%
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.96%5,198 Trận
53.14%
Hồng Ngọc
2
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.74%4,031 Trận
52.27%
Bình Máu
2
Đá Vĩnh Hằng
0.69%3,746 Trận
49.33%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
79.04%431,716 Trận
52.33%
Giáp Máu Warmog
59.58%325,442 Trận
53.8%
Áo Choàng Diệt Vong
47.52%259,570 Trận
52.98%
Giáp Gai
35.62%194,542 Trận
49.5%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
22.35%122,074 Trận
53.02%
Vòng Sắt Cổ Tự
15.96%87,183 Trận
54.42%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
12.98%70,902 Trận
52.42%
Khiên Băng Randuin
9.8%53,519 Trận
49.38%
Áo Choàng Gai
9.39%51,291 Trận
49.25%
Súng Lục Luden
9.03%49,302 Trận
46%
Nước Mắt Nữ Thần
8.45%46,146 Trận
50.55%
Giáp Tâm Linh
7.07%38,590 Trận
53.6%
Áo Choàng Hắc Quang
5.5%30,034 Trận
57.35%
Tim Băng
4.68%25,566 Trận
49.73%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
4.19%22,863 Trận
44.15%
Trượng Trường Sinh
3.56%19,449 Trận
49.16%
Quyền Trượng Ác Thần
3.55%19,402 Trận
53.33%
Giáp Thiên Nhiên
3.43%18,761 Trận
55.68%
Quyền Trượng Bão Tố
3.13%17,114 Trận
45.05%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.13%17,100 Trận
47.14%
Khiên Thái Dương
3.07%16,767 Trận
53.86%
Hỏa Khuẩn
2.52%13,780 Trận
48.37%
Đai Tên Lửa Hextech
1.91%10,412 Trận
47.72%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.69%9,233 Trận
48.3%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.1%5,992 Trận
45.06%
Băng Giáp
1.01%5,504 Trận
47.11%
Động Cơ Vũ Trụ
0.97%5,276 Trận
48.64%
Giáp Liệt Sĩ
0.97%5,289 Trận
54.23%
Rìu Đại Mãng Xà
0.83%4,535 Trận
57.97%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
0.75%4,073 Trận
48.88%