Tên hiển thị + #NA1
Caitlyn

CaitlynARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Thiện Xạ
  • Bắn Xuyên TáoQ
  • Bẫy YordleW
  • Lưới 90E
  • Bách Phát Bách TrúngR

Tất cả thông tin về ARAM Caitlyn đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Caitlyn xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.25%
  • Tỷ lệ chọn13.66%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
18%61,865 Trận
53.11%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
7.21%24,784 Trận
53.66%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
5.05%17,347 Trận
52.96%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
4.19%14,394 Trận
55.13%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
4.12%14,156 Trận
50.75%
Mũi Tên Yun Tal
Đại Bác Liên Thanh
Vô Cực Kiếm
3.73%12,805 Trận
52.57%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
3.63%12,467 Trận
53.62%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nỏ Thần Dominik
2.75%9,435 Trận
44.94%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
2.69%9,230 Trận
49.26%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.18%7,491 Trận
51.86%
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
1.55%5,331 Trận
51.6%
Súng Hải Tặc
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
1.5%5,141 Trận
54.66%
Súng Hải Tặc
Đại Bác Liên Thanh
Nguyên Tố Luân
1.41%4,859 Trận
46.59%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.23%4,230 Trận
47.97%
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
Súng Hải Tặc
1.22%4,178 Trận
51.53%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
91.47%335,753 Trận
51.18%
Giày Khai Sáng Ionia
3.47%12,755 Trận
46.62%
Giày Thủy Ngân
3.28%12,042 Trận
50.51%
Giày Bạc
1.3%4,780 Trận
51.13%
Giày Thép Gai
0.46%1,702 Trận
54.88%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
39.3%160,309 Trận
51.62%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
15.78%64,368 Trận
49.99%
Kiếm B.F.
13.58%55,371 Trận
53.23%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
5.46%22,287 Trận
47.05%
Giày
Dao Hung Tàn
4.2%17,111 Trận
51.67%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
1.11%4,528 Trận
53.49%
Dao Hung Tàn
1.05%4,279 Trận
50.13%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
1.05%4,274 Trận
52.85%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.95%3,869 Trận
53.71%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.73%2,995 Trận
50.35%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
0.68%2,787 Trận
50.91%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.64%2,619 Trận
51.85%
Giày
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.5%2,058 Trận
50.29%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.48%1,944 Trận
52.98%
Kiếm B.F.
Dao Găm
Bình Máu
2
0.44%1,777 Trận
47.78%
Trang bị
Core Items Table
Vô Cực Kiếm
73.14%303,632 Trận
52.68%
Đại Bác Liên Thanh
57.77%239,793 Trận
50.92%
Mũi Tên Yun Tal
55.89%232,007 Trận
52.19%
Súng Hải Tặc
53.95%223,954 Trận
50.73%
Nỏ Thần Dominik
35.88%148,948 Trận
52.16%
Huyết Kiếm
18.49%76,744 Trận
54.47%
Lời Nhắc Tử Vong
11.03%45,794 Trận
50.9%
Kiếm B.F.
10.91%45,291 Trận
53.77%
Gươm Suy Vong
10.56%43,846 Trận
51.26%
Nguyên Tố Luân
6.07%25,206 Trận
48.88%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
4.82%19,991 Trận
50.21%
Móc Diệt Thủy Quái
4.45%18,468 Trận
51.08%
Dao Hung Tàn
3.64%15,123 Trận
51.89%
Gươm Đồ Tể
3.28%13,618 Trận
45.32%
Thần Kiếm Muramana
2.98%12,372 Trận
47.02%
Nước Mắt Nữ Thần
2.22%9,212 Trận
46.58%
Ma Vũ Song Kiếm
2.01%8,333 Trận
56.81%
Cuồng Cung Runaan
1.92%7,964 Trận
52.27%
Áo Choàng Bóng Tối
1.5%6,239 Trận
52.72%
Kiếm Ác Xà
1.4%5,816 Trận
46.84%
Nỏ Tử Thủ
1.32%5,491 Trận
54.71%
Đao Thủy Ngân
1.27%5,290 Trận
53.63%
Chùy Gai Malmortius
0.99%4,117 Trận
54.14%
Thương Phục Hận Serylda
0.96%3,980 Trận
48.29%
Dao Điện Statikk
0.82%3,393 Trận
51.93%
Kiếm Ma Youmuu
0.64%2,677 Trận
53.49%
Đao Tím
0.59%2,450 Trận
50.33%
Gươm Thức Thời
0.52%2,147 Trận
53.66%
Lưỡi Hái Linh Hồn
0.35%1,469 Trận
51.74%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.24%996 Trận
56.12%