Tên hiển thị + #NA1
Braum

BraumARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Đánh Ngất Ngư
  • Tuyết Tê TáiQ
  • Nấp Sau TaW
  • Tối Kiên CườngE
  • Băng Địa ChấnR

Tất cả thông tin về ARAM Braum đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Braum xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng51.63%
  • Tỷ lệ chọn4.54%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
-
Sát thương nhận vào
-
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
12.59%11,529 Trận
53.46%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
3.96%3,630 Trận
54.68%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.33%3,048 Trận
50.2%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
2.85%2,607 Trận
48.87%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
2.75%2,516 Trận
53.74%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
2.43%2,223 Trận
52.09%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Áo Choàng Diệt Vong
2.11%1,928 Trận
53.16%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
2.06%1,883 Trận
58.52%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Máu Warmog
1.81%1,659 Trận
53.95%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Gai
1.63%1,494 Trận
52.48%
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Giáp Gai
1.62%1,483 Trận
52.33%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Giáp Máu Warmog
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.55%1,419 Trận
51.73%
Nước Mắt Nữ Thần
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.37%1,256 Trận
50.32%
Nước Mắt Nữ Thần
Áo Choàng Diệt Vong
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Giáp Máu Warmog
1.34%1,229 Trận
60.05%
Trái Tim Khổng Thần
Băng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng Diệt Vong
1.19%1,092 Trận
54.12%
Giày
Core Items Table
Giày Thủy Ngân
71.12%78,713 Trận
51.42%
Giày Thép Gai
27.23%30,131 Trận
53.11%
Giày Bạc
0.62%685 Trận
54.89%
Giày Khai Sáng Ionia
0.54%595 Trận
53.28%
Giày Cuồng Nộ
0.43%478 Trận
39.75%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
35.68%44,090 Trận
51.01%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
12.47%15,410 Trận
51.52%
Bình Máu
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
10.48%12,954 Trận
53.04%
Đai Khổng Lồ
Nước Mắt Nữ Thần
10.17%12,570 Trận
52.04%
Đai Khổng Lồ
Hồng Ngọc
5.57%6,881 Trận
51.26%
Tù Và Vệ Quân
Nước Mắt Nữ Thần
3.28%4,051 Trận
53.52%
Hồng Ngọc
Vòng Tay Pha Lê
0.77%952 Trận
53.15%
Hồng Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
Vòng Tay Pha Lê
0.77%953 Trận
51%
Thuốc Tái Sử Dụng
Nước Mắt Nữ Thần
Vòng Tay Pha Lê
0.76%937 Trận
54.75%
Hồng Ngọc
Tù Và Vệ Quân
0.67%822 Trận
53.41%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Tù Và Vệ Quân
0.55%675 Trận
54.67%
Thuốc Tái Sử Dụng
Hỏa Ngọc
Nước Mắt Nữ Thần
0.55%675 Trận
53.93%
Giày
Đai Khổng Lồ
Thuốc Tái Sử Dụng
0.54%671 Trận
49.63%
Đai Khổng Lồ
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.51%628 Trận
53.66%
Giày
Lá Chắn Quân Đoàn
0.44%547 Trận
48.99%
Trang bị
Core Items Table
Trái Tim Khổng Thần
61.41%77,048 Trận
50.82%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
54.34%68,181 Trận
53.8%
Áo Choàng Diệt Vong
52.73%66,155 Trận
52.36%
Giáp Máu Warmog
34.75%43,603 Trận
54.08%
Giáp Gai
34.08%42,762 Trận
51.02%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
14.45%18,132 Trận
52.02%
Nước Mắt Nữ Thần
13.85%17,375 Trận
46.54%
Vòng Sắt Cổ Tự
11.9%14,924 Trận
52.84%
Áo Choàng Gai
11.81%14,819 Trận
50.37%
Dây Chuyền Iron Solari
8.56%10,736 Trận
55.11%
Tim Băng
7.18%9,003 Trận
53.59%
Khiên Băng Randuin
6.47%8,117 Trận
51.6%
Lời Thề Hiệp Sĩ
6.16%7,723 Trận
58.09%
Giáp Tâm Linh
4.8%6,017 Trận
52.65%
Giáp Thiên Nhiên
2.4%3,005 Trận
55.24%
Áo Choàng Hắc Quang
2.02%2,533 Trận
53.14%
Khiên Thái Dương
1.83%2,293 Trận
52.64%
Băng Giáp
1.59%1,995 Trận
39.05%
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.33%1,671 Trận
56.49%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.88%1,105 Trận
54.03%
Găng Tay Băng Giá
0.54%681 Trận
53.6%
Rìu Đại Mãng Xà
0.51%644 Trận
47.52%
Chuông Bảo Hộ Mikael
0.49%610 Trận
56.39%
Gươm Suy Vong
0.41%519 Trận
41.62%
Đao Tím
0.37%468 Trận
50.64%
Tụ Bão Zeke
0.35%443 Trận
57.34%
Giáp Liệt Sĩ
0.31%388 Trận
52.58%
Huyết Giáp Chúa Tể
0.2%253 Trận
49.01%
Cuồng Đao Guinsoo
0.19%239 Trận
41.42%
Móc Diệt Thủy Quái
0.19%239 Trận
40.17%