Tên hiển thị + #NA1
Akshan

AkshanARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Không Từ Thủ Đoạn
  • Boomerang Hàng HiệuQ
  • Len Lén Báo ThùW
  • Đu Kiểu Anh HùngE
  • Phát Bắn Nhớ ĐờiR

Tất cả thông tin về ARAM Akshan đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Akshan xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.16 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng48.17%
  • Tỷ lệ chọn3.67%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận vào
-5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
18.05%27,703 Trận
50.4%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
5.62%8,623 Trận
48.15%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
4.9%7,513 Trận
50.71%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
3.03%4,657 Trận
46.23%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.77%4,256 Trận
48.5%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.07%3,173 Trận
47.24%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Nỏ Thần Dominik
2%3,075 Trận
48.65%
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
1.98%3,038 Trận
47.93%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
1.79%2,741 Trận
50.42%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.73%2,656 Trận
49.66%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
1.46%2,235 Trận
52.44%
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
1.41%2,166 Trận
48.85%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Súng Hải Tặc
1.31%2,012 Trận
50.45%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
1.28%1,968 Trận
49.64%
Dao Điện Statikk
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
1.17%1,791 Trận
54.16%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
72.31%110,559 Trận
47.62%
Giày Thủy Ngân
23.41%35,796 Trận
48.7%
Giày Thép Gai
2.6%3,975 Trận
52.15%
Giày Bạc
1.33%2,040 Trận
47.99%
Giày Khai Sáng Ionia
0.29%436 Trận
45.87%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
35.32%61,384 Trận
49.12%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
16.27%28,284 Trận
46.26%
Giày
Dao Hung Tàn
5.37%9,339 Trận
45.12%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
5.17%8,984 Trận
48.27%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
3.21%5,588 Trận
48.6%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
2.4%4,170 Trận
49.9%
Rìu Nhanh Nhẹn
2.15%3,743 Trận
48.3%
Kiếm B.F.
1.98%3,446 Trận
46%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
1.47%2,551 Trận
46.06%
Kiếm Dài
Dao Găm
Lông Đuôi
1.35%2,340 Trận
48.68%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
1.14%1,983 Trận
49.22%
Dao Hung Tàn
1.14%1,973 Trận
47.19%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
0.65%1,126 Trận
45.29%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.63%1,089 Trận
45.45%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
0.62%1,085 Trận
47.56%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
76.84%135,449 Trận
47.88%
Vô Cực Kiếm
57.07%100,614 Trận
48.93%
Dao Điện Statikk
44.82%79,010 Trận
49.8%
Gươm Suy Vong
42.87%75,571 Trận
50.21%
Móc Diệt Thủy Quái
33.75%59,501 Trận
48.98%
Nỏ Thần Dominik
30.79%54,283 Trận
49.94%
Huyết Kiếm
13.58%23,935 Trận
51.04%
Đao Tím
12.57%22,156 Trận
50.91%
Lời Nhắc Tử Vong
11.85%20,885 Trận
47.91%
Đại Bác Liên Thanh
11.13%19,614 Trận
47.95%
Mũi Tên Yun Tal
9.42%16,604 Trận
47.77%
Kiếm B.F.
8.92%15,718 Trận
50.55%
Nỏ Tử Thủ
6.6%11,628 Trận
51.2%
Cung Chạng Vạng
5.34%9,417 Trận
52.02%
Gươm Đồ Tể
3.22%5,679 Trận
42%
Cuồng Đao Guinsoo
2.58%4,542 Trận
52.88%
Dao Hung Tàn
2.39%4,209 Trận
45.02%
Kiếm Ác Xà
1.85%3,267 Trận
45.21%
Cuồng Cung Runaan
1.59%2,798 Trận
52.39%
Ma Vũ Song Kiếm
1.3%2,300 Trận
51.48%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.25%2,197 Trận
49.43%
Chùy Gai Malmortius
1.1%1,932 Trận
52.85%
Đao Thủy Ngân
0.89%1,572 Trận
51.4%
Rìu Đại Mãng Xà
0.74%1,308 Trận
48.09%
Trái Tim Khổng Thần
0.66%1,164 Trận
47.68%
Nguyên Tố Luân
0.66%1,160 Trận
47.67%
Nước Mắt Nữ Thần
0.61%1,083 Trận
45.43%
Áo Choàng Bóng Tối
0.48%846 Trận
51.42%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.47%829 Trận
51.15%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.45%800 Trận
56.38%