Tên hiển thị + #NA1
Akshan

AkshanARAM Xây Dựng & Ngọc bổ trợ

  • Không Từ Thủ Đoạn
  • Boomerang Hàng HiệuQ
  • Len Lén Báo ThùW
  • Đu Kiểu Anh HùngE
  • Phát Bắn Nhớ ĐờiR

Tất cả thông tin về ARAM Akshan đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về ARAM Akshan xây dựng, ngọc bổ trợ, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.18 của chúng tôi!

  • Tỉ lệ thắng48.56%
  • Tỷ lệ chọn3.78%
ARAM

Hiệu ứng cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận vào
-5%
Tốc độ đánh
-
Thời gian Hồi chiêu
-
Hồi phục HP
-
Kháng hiệu ứng
-
Lượng lá chắn tạo ra
-
Hồi phục năng lượng
-
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
17.36%28,207 Trận
51.67%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
6.13%9,964 Trận
48.52%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
4.75%7,722 Trận
49.52%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
3.11%5,061 Trận
46.95%
Móc Diệt Thủy Quái
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.53%4,117 Trận
49.48%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
2.19%3,553 Trận
48.52%
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
2.18%3,539 Trận
48.71%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Nỏ Thần Dominik
2.01%3,259 Trận
48.08%
Dao Điện Statikk
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
1.98%3,218 Trận
49.72%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
1.86%3,028 Trận
50.59%
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
1.58%2,572 Trận
49.34%
Dao Điện Statikk
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
1.33%2,155 Trận
54.48%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
1.31%2,129 Trận
51.06%
Dao Điện Statikk
Gươm Suy Vong
Súng Hải Tặc
1.25%2,035 Trận
53.22%
Súng Hải Tặc
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
1.24%2,019 Trận
49.98%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
73.43%116,891 Trận
48.04%
Giày Thủy Ngân
22.67%36,081 Trận
49.52%
Giày Thép Gai
2.38%3,796 Trận
53.19%
Giày Bạc
1.2%1,912 Trận
46.18%
Giày Khai Sáng Ionia
0.28%444 Trận
48.87%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
34.26%62,507 Trận
49.59%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
17.02%31,049 Trận
46.55%
Giày
Dao Hung Tàn
5.53%10,085 Trận
46.59%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
5.05%9,213 Trận
49.21%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
3.02%5,512 Trận
50.22%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
2.45%4,471 Trận
49.45%
Rìu Nhanh Nhẹn
2.09%3,818 Trận
48.69%
Kiếm B.F.
1.96%3,581 Trận
47.72%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
1.54%2,806 Trận
46.61%
Dao Hung Tàn
1.29%2,352 Trận
46.26%
Giày
Ná Cao Su Trinh Sát
Lông Đuôi
1.26%2,290 Trận
50.26%
Kiếm Dài
Dao Găm
Lông Đuôi
1.14%2,071 Trận
50.17%
Thuốc Tái Sử Dụng
Dao Hung Tàn
0.69%1,254 Trận
45.93%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
0.65%1,182 Trận
47.88%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
0.63%1,144 Trận
45.45%
Trang bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
78.22%144,846 Trận
48.47%
Vô Cực Kiếm
58.69%108,680 Trận
49.56%
Dao Điện Statikk
44.1%81,669 Trận
50.12%
Gươm Suy Vong
43.15%79,907 Trận
50.32%
Móc Diệt Thủy Quái
34.03%63,006 Trận
49.37%
Nỏ Thần Dominik
32.24%59,707 Trận
49.92%
Huyết Kiếm
13.97%25,860 Trận
51.47%
Lời Nhắc Tử Vong
12.22%22,627 Trận
48.85%
Đao Tím
11.6%21,488 Trận
50.8%
Đại Bác Liên Thanh
11.49%21,274 Trận
48.76%
Mũi Tên Yun Tal
9.69%17,947 Trận
48.05%
Kiếm B.F.
8.77%16,245 Trận
50.66%
Nỏ Tử Thủ
6.86%12,706 Trận
52.27%
Cung Chạng Vạng
4.86%8,997 Trận
53.46%
Gươm Đồ Tể
3.07%5,690 Trận
40.79%
Cuồng Cung Runaan
2.49%4,615 Trận
52.26%
Dao Hung Tàn
2.31%4,273 Trận
45.73%
Cuồng Đao Guinsoo
2.13%3,948 Trận
53.17%
Kiếm Ác Xà
1.85%3,428 Trận
44.87%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.33%2,462 Trận
48.9%
Ma Vũ Song Kiếm
1.28%2,362 Trận
50.68%
Chùy Gai Malmortius
1.03%1,912 Trận
51.36%
Đao Thủy Ngân
0.87%1,607 Trận
51.96%
Nguyên Tố Luân
0.78%1,436 Trận
50.07%
Rìu Đại Mãng Xà
0.69%1,279 Trận
53.17%
Nước Mắt Nữ Thần
0.59%1,086 Trận
44.57%
Trái Tim Khổng Thần
0.56%1,042 Trận
49.14%
Áo Choàng Bóng Tối
0.55%1,027 Trận
54.53%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.41%765 Trận
47.71%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.38%707 Trận
58.7%