


69.55%13,348 TrậnTỷ lệ chọn50.78%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































16.84%3,231 TrậnTỷ lệ chọn51.93%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































ZeriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 77.1414,737 Trận | 50.91% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 84.38%7,626 Trận | 66.44% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 95.26%18,878 Trận | 50.86% |
![]() ![]() | 2.72%539 Trận | 50.09% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 95.2%18,321 Trận | 51.28% |
![]() | 3.01%579 Trận | 52.33% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 56.13%7,350 Trận | 58.24% |
![]() ![]() ![]() | 10.03%1,314 Trận | 59.44% |
![]() ![]() ![]() | 5.79%758 Trận | 53.3% |
![]() ![]() ![]() | 5.07%664 Trận | 46.69% |
![]() ![]() ![]() | 3.82%500 Trận | 60.2% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.21%1,856 Trận |
![]() | 60.82%1,026 Trận |
![]() | 57%979 Trận |
![]() | 57.8%718 Trận |
![]() | 63.02%703 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.81%666 Trận |
![]() | 60.77%413 Trận |
![]() | 67.76%183 Trận |
![]() | 62.65%166 Trận |
![]() | 57.53%146 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 54.55%22 Trận |
![]() | 41.18%17 Trận |
![]() | 50%12 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |