


72.20%18,250 TrậnTỷ lệ chọn50.24%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































13.53%3,420 TrậnTỷ lệ chọn51.49%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































ZeriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 78.4819,492 Trận | 50.05% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 85.93%9,773 Trận | 64.56% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 92.71%23,219 Trận | 49.78% |
![]() ![]() | 5.11%1,279 Trận | 49.73% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 94.79%22,994 Trận | 50.3% |
![]() | 3.62%877 Trận | 52.45% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 53.11%9,067 Trận | 57.31% |
![]() ![]() ![]() | 9.39%1,603 Trận | 58.14% |
![]() ![]() ![]() | 5.9%1,007 Trận | 50.35% |
![]() ![]() ![]() | 5.52%943 Trận | 49.31% |
![]() ![]() ![]() | 4.46%762 Trận | 59.19% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.6%2,633 Trận |
![]() | 60.73%1,599 Trận |
![]() | 56.04%1,358 Trận |
![]() | 58.5%1,176 Trận |
![]() | 61.05%914 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.54%968 Trận |
![]() | 62.78%618 Trận |
![]() | 63.91%266 Trận |
![]() | 61.45%262 Trận |
![]() | 58.18%220 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 47.83%46 Trận |
![]() | 66.67%21 Trận |
![]() | 30%20 Trận |
![]() | 69.23%13 Trận |
![]() | 72.73%11 Trận |