


66.46%6,421 TrậnTỷ lệ chọn49.15%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































20.16%1,948 TrậnTỷ lệ chọn49.95%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































ZeriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 76.077,468 Trận | 49.44% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 86.62%3,801 Trận | 62.93% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 93.13%9,735 Trận | 49.34% |
![]() ![]() | 4.43%463 Trận | 47.3% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 94.89%9,603 Trận | 49.84% |
![]() | 3.56%360 Trận | 48.89% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 51.31%3,528 Trận | 56.55% |
![]() ![]() ![]() | 8.89%611 Trận | 57.45% |
![]() ![]() ![]() | 6.59%453 Trận | 54.75% |
![]() ![]() ![]() | 5.28%363 Trận | 47.66% |
![]() ![]() ![]() | 4.54%312 Trận | 54.17% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.29%953 Trận |
![]() | 59.27%626 Trận |
![]() | 56.83%505 Trận |
![]() | 57.88%444 Trận |
![]() | 58.27%417 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.78%379 Trận |
![]() | 63.16%190 Trận |
![]() | 63.48%115 Trận |
![]() | 61.17%103 Trận |
![]() | 53.85%91 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 70%20 Trận |
![]() | 80%10 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 80%5 Trận |