


70.27%6,097 TrậnTỷ lệ chọn51.34%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































16.39%1,422 TrậnTỷ lệ chọn53.94%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































ZeriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 76.26,589 Trận | 51.56% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 84.54%3,446 Trận | 67.5% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 95.69%8,872 Trận | 51.54% |
![]() ![]() | 2.41%223 Trận | 53.36% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 95.52%8,552 Trận | 51.95% |
![]() | 2.77%248 Trận | 52.02% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 56.93%3,439 Trận | 59.46% |
![]() ![]() ![]() | 9.98%603 Trận | 58.71% |
![]() ![]() ![]() | 5.51%333 Trận | 54.35% |
![]() ![]() ![]() | 5.03%304 Trận | 47.7% |
![]() ![]() ![]() | 4.02%243 Trận | 60.91% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.47%776 Trận |
![]() | 61.57%458 Trận |
![]() | 57.95%440 Trận |
![]() | 60.12%331 Trận |
![]() | 65.69%306 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.22%294 Trận |
![]() | 56.63%166 Trận |
![]() | 61.33%75 Trận |
![]() | 71.62%74 Trận |
![]() | 55.56%63 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 90%10 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 20%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |