


73.84%45,487 TrậnTỷ lệ chọn48.28%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































21.70%13,364 TrậnTỷ lệ chọn48.06%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































YonePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 82.8149,106 Trận | 47.98% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 77.07%28,436 Trận | 56.22% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 64.34%38,983 Trận | 47.8% |
![]() ![]() | 34.03%20,616 Trận | 48.61% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 96.35%57,500 Trận | 48.49% |
![]() | 2.53%1,511 Trận | 46.92% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 50.66%14,711 Trận | 59.51% |
![]() ![]() ![]() | 5.73%1,664 Trận | 61.54% |
![]() ![]() ![]() | 4.89%1,419 Trận | 51.44% |
![]() ![]() ![]() | 3.69%1,071 Trận | 55.37% |
![]() ![]() ![]() | 2.57%745 Trận | 58.12% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.45%2,953 Trận |
![]() | 57.5%1,494 Trận |
![]() | 60.92%1,108 Trận |
![]() | 64.27%627 Trận |
![]() | 59.05%608 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65.02%606 Trận |
![]() | 60.62%320 Trận |
![]() | 58.44%231 Trận |
![]() | 55.92%152 Trận |
![]() | 62.5%152 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 73.33%15 Trận |
![]() | 33.33%6 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 0%5 Trận |