Tên hiển thị + #NA1
Yasuo

Yasuo Trang bị cho Bottom, Bản vá 15.17

Bậc 3
Tỉ lệ Chí mạng của Yasuo được gia tăng. Ngoài ra, Yasuo tích lá chắn mỗi khi di chuyển. Lá chắn kích hoạt khi anh chịu sát thương từ tướng hoặc quái.
Bão KiếmQ
Tường GióW
Quét KiếmE
Trăng TrốiR

Tại bản vá 15.17, Bottom Yasuo đã được chơi trong 6,603 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 52.10% tỷ lệ thắng và 0.80% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Gươm Suy Vong, Nỏ Tử Thủ, and Vô Cực KiếmBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Nhịp Độ Chết Người, Hấp Thụ Sinh Mệnh, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Ngọn Gió Thứ Hai, Lan Tràn) cho ngọc nhánh phụ.Yasuo mạnh khi đối đầu với Zeri, VarusZiggs nhưng yếu khi đối đầu với Yasuo bao gồm Nilah, Xayah, và Kalista. Yasuo mạnh nhất tại phút thứ 30-35 với 55.19% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 42.37% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng52.10%
  • Tỷ lệ chọn0.80%
  • Tỷ lệ cấm16.39%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
33.16%1,154 Trận
59.71%
Móc Diệt Thủy Quái
Nỏ Tử Thủ
Vô Cực Kiếm
15.75%548 Trận
59.12%
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Lời Nhắc Tử Vong
6.47%225 Trận
64%
Gươm Suy Vong
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
5.86%204 Trận
53.43%
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
3.36%117 Trận
56.41%
Móc Diệt Thủy Quái
Nỏ Tử Thủ
Lời Nhắc Tử Vong
1.98%69 Trận
46.38%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
1.26%44 Trận
72.73%
Gươm Suy Vong
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
1.21%42 Trận
50%
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Vũ Điệu Tử Thần
1.21%42 Trận
47.62%
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
Nỏ Thần Dominik
0.86%30 Trận
56.67%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Nỏ Tử Thủ
0.83%29 Trận
44.83%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Gươm Suy Vong
0.78%27 Trận
55.56%
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
0.78%27 Trận
59.26%
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
Gươm Suy Vong
0.72%25 Trận
44%
Móc Diệt Thủy Quái
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
0.63%22 Trận
45.45%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
94.66%5,601 Trận
52.2%
Giày Thép Gai
2.77%164 Trận
59.15%
Giày Thủy Ngân
2.15%127 Trận
53.54%
Giày Bạc
0.41%24 Trận
41.67%
Giày Pháp Sư
0.02%1 Trận
100%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
59.57%3,602 Trận
51.8%
Khiên Doran
Bình Máu
38%2,298 Trận
52.13%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.41%25 Trận
56%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.3%18 Trận
33.33%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.25%15 Trận
60%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.23%14 Trận
78.57%
Dao Găm
Khiên Doran
Bình Máu
0.2%12 Trận
33.33%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.17%10 Trận
40%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.15%9 Trận
66.67%
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.1%6 Trận
33.33%
Dao Găm
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.1%6 Trận
50%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.07%4 Trận
50%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.05%3 Trận
33.33%
Dao Găm
2
Kiếm Doran
Bình Máu
0.03%2 Trận
0%
Kiếm Doran
0.03%2 Trận
0%
Trang bị
Core Items Table
Nỏ Tử Thủ
69.69%4,154 Trận
54.41%
Gươm Suy Vong
66.08%3,939 Trận
51.61%
Vô Cực Kiếm
52.42%3,125 Trận
56.99%
Móc Diệt Thủy Quái
29.89%1,782 Trận
52.58%
Kiếm B.F.
14.54%867 Trận
56.29%
Vũ Điệu Tử Thần
11.31%674 Trận
55.49%
Lời Nhắc Tử Vong
9.24%551 Trận
56.81%
Mũi Tên Yun Tal
6.68%398 Trận
55.03%
Ma Vũ Song Kiếm
6.24%372 Trận
52.96%
Gươm Đồ Tể
5.62%335 Trận
39.1%
Huyết Kiếm
4.24%253 Trận
54.55%
Nỏ Thần Dominik
2.87%171 Trận
51.46%
Đao Tím
2.77%165 Trận
58.18%
Giáp Thiên Thần
2.55%152 Trận
62.5%
Chùy Phản Kích
1.56%93 Trận
58.06%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.53%91 Trận
57.14%
Khiên Băng Randuin
1.22%73 Trận
65.75%
Đao Thủy Ngân
1.14%68 Trận
57.35%
Giáp Tâm Linh
0.72%43 Trận
48.84%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.67%40 Trận
65%
Kiếm Ác Xà
0.59%35 Trận
60%
Đao Chớp Navori
0.45%27 Trận
55.56%
Súng Hải Tặc
0.44%26 Trận
50%
Giáp Thiên Nhiên
0.3%18 Trận
44.44%
Chùy Gai Malmortius
0.3%18 Trận
33.33%
Găng Tay Băng Giá
0.3%18 Trận
66.67%
Rìu Tiamat
0.29%17 Trận
58.82%
Móng Vuốt Sterak
0.27%16 Trận
62.5%
Tam Hợp Kiếm
0.2%12 Trận
41.67%
Búa Tiến Công
0.17%10 Trận
70%