


73.61%24,893 TrậnTỷ lệ chọn51.03%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































11.57%3,912 TrậnTỷ lệ chọn51.20%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































XayahPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.8427,760 Trận | 50.86% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWEEREWEWRWWQQ | 68.27%11,044 Trận | 63.29% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 97.75%32,774 Trận | 50.72% |
![]() ![]() ![]() 2 | 0.52%174 Trận | 48.85% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 96.58%30,971 Trận | 51.5% |
![]() | 1.44%463 Trận | 50.11% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 28.55%6,202 Trận | 57.5% |
![]() ![]() ![]() | 17.98%3,907 Trận | 57.1% |
![]() ![]() ![]() | 16.38%3,559 Trận | 59.76% |
![]() ![]() ![]() | 4.86%1,055 Trận | 57.73% |
![]() ![]() ![]() | 4.83%1,050 Trận | 50.76% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.35%3,578 Trận |
![]() | 56.63%1,771 Trận |
![]() | 61.07%1,649 Trận |
![]() | 55.61%1,266 Trận |
![]() | 56.3%579 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.81%1,161 Trận |
![]() | 62.38%824 Trận |
![]() | 56.5%246 Trận |
![]() | 58.45%207 Trận |
![]() | 53.47%144 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 58.18%55 Trận |
![]() | 52.5%40 Trận |
![]() | 43.75%16 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |
![]() | 33.33%6 Trận |