Tên hiển thị + #NA1
Vi

Vi Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.11

Bậc 3
Lá chắn của Vi được tích tụ theo thời gian. Nó sẽ được kích hoạt khi Vi tấn công kẻ địch với một kỹ năng của mình.
Cú Đấm Bùng NổQ
Cú Đấm Phá GiápW
Cú Đấm Xuyên ThấuE
Tả Xung Hữu ĐộtR

Tại bản vá 15.11, Jungle Vi đã được chơi trong 66,796 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 48.75% tỷ lệ thắng và 5.11% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Giáo Thiên Ly, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Gia Tốc, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Vi mạnh khi đối đầu với Rammus, Dr. MundoSejuani nhưng yếu khi đối đầu với Vi bao gồm Zyra, Gragas, và Rek'Sai. Vi mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 51.44% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 45.49% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng48.75%
  • Tỷ lệ chọn5.11%
  • Tỷ lệ cấm2.64%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
21.39%6,985 Trận
58.65%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
9.11%2,974 Trận
58.98%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
7.11%2,321 Trận
62.43%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
4.85%1,584 Trận
58.08%
Nguyệt Đao
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
3.5%1,143 Trận
51.01%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.98%974 Trận
53.29%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
2.13%696 Trận
59.77%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.87%612 Trận
55.23%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
1.75%572 Trận
49.83%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.62%530 Trận
58.11%
Tam Hợp Kiếm
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
1.33%435 Trận
62.76%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.1%358 Trận
57.54%
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Rìu Đen
1.06%347 Trận
59.08%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.02%332 Trận
48.8%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
0.86%280 Trận
58.57%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
50.88%29,403 Trận
50.04%
Giày Thủy Ngân
40.49%23,397 Trận
50.88%
Giày Khai Sáng Ionia
6.58%3,804 Trận
51.92%
Giày Bạc
1.46%845 Trận
54.08%
Giày Cuồng Nộ
0.42%244 Trận
50.41%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
45.05%29,490 Trận
48.19%
Linh Hồn Phong Hồ
25.67%16,802 Trận
49.43%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
12.41%8,122 Trận
47.05%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
7.02%4,593 Trận
49.53%
Linh Hồn Mộc Long
4.86%3,179 Trận
52.66%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
4.43%2,897 Trận
47.77%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.16%104 Trận
60.58%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.05%34 Trận
55.88%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.05%34 Trận
41.18%
Dao Găm
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.05%34 Trận
61.76%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.04%26 Trận
69.23%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.03%19 Trận
63.16%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.03%17 Trận
35.29%
Kiếm Dài
Linh Hồn Mộc Long
0.03%17 Trận
64.71%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.02%15 Trận
53.33%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
73.18%47,778 Trận
49.96%
Rìu Đen
48.38%31,585 Trận
52.44%
Tam Hợp Kiếm
35.05%22,883 Trận
51.83%
Móng Vuốt Sterak
24.41%15,938 Trận
57.73%
Nguyệt Đao
20.33%13,272 Trận
47.75%
Vũ Điệu Tử Thần
9.92%6,476 Trận
57.78%
Súng Hải Tặc
9.17%5,989 Trận
48.87%
Nỏ Thần Dominik
4.5%2,940 Trận
53.2%
Chùy Gai Malmortius
4.06%2,648 Trận
52.91%
Giáp Thiên Thần
3.17%2,067 Trận
64.34%
Gươm Đồ Tể
2.65%1,729 Trận
40.89%
Kiếm B.F.
2.34%1,531 Trận
61.99%
Vô Cực Kiếm
1.97%1,284 Trận
55.22%
Kiếm Ác Xà
1.96%1,277 Trận
50.35%
Dao Hung Tàn
1.83%1,195 Trận
45.86%
Khiên Băng Randuin
1.73%1,129 Trận
53.76%
Gươm Thức Thời
1.29%840 Trận
53.57%
Áo Choàng Gai
1.26%824 Trận
44.66%
Kiếm Ma Youmuu
1.2%782 Trận
51.79%
Mãng Xà Kích
1.19%779 Trận
52.63%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.18%768 Trận
54.56%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.11%726 Trận
54.41%
Giáp Gai
1.06%689 Trận
52.39%
Giáp Tâm Linh
1%651 Trận
58.83%
Tim Băng
0.99%644 Trận
56.68%
Áo Choàng Bóng Tối
0.82%538 Trận
55.39%
Lời Nhắc Tử Vong
0.72%470 Trận
51.28%
Rìu Đại Mãng Xà
0.51%335 Trận
47.76%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.5%327 Trận
50.46%
Nỏ Tử Thủ
0.48%312 Trận
55.77%