


65.54%43,053 TrậnTỷ lệ chọn49.22%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































14.59%9,585 TrậnTỷ lệ chọn47.38%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































ViPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.8964,574 Trận | 48.7% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQQQRQEQEREEWW | 65.55%15,123 Trận | 62.86% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 45.05%29,490 Trận | 48.19% |
![]() | 25.67%16,802 Trận | 49.43% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 50.88%29,403 Trận | 50.04% |
![]() | 40.49%23,397 Trận | 50.88% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.39%6,985 Trận | 58.65% |
![]() ![]() ![]() | 9.11%2,974 Trận | 58.98% |
![]() ![]() ![]() | 7.11%2,321 Trận | 62.43% |
![]() ![]() ![]() | 4.85%1,584 Trận | 58.08% |
![]() ![]() ![]() | 3.5%1,143 Trận | 51.01% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.84%2,082 Trận |
![]() | 60.35%1,483 Trận |
![]() | 64.17%1,122 Trận |
![]() | 61.98%626 Trận |
![]() | 54.23%496 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.35%414 Trận |
![]() | 63.57%258 Trận |
![]() | 64.12%131 Trận |
![]() | 48.51%101 Trận |
![]() | 55.91%93 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 60.71%28 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |