


63.04%22,895 TrậnTỷ lệ chọn48.42%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































15.86%5,760 TrậnTỷ lệ chọn47.29%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































ViPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.8335,583 Trận | 48.11% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQQQRQEQEREEWW | 66.81%8,554 Trận | 62.89% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 44.8%16,198 Trận | 47.81% |
![]() | 25.17%9,100 Trận | 48.51% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 50%15,992 Trận | 49.19% |
![]() | 40.83%13,059 Trận | 50.19% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.11%3,640 Trận | 59.73% |
![]() ![]() ![]() | 8.35%1,512 Trận | 58.2% |
![]() ![]() ![]() | 6.86%1,241 Trận | 61.4% |
![]() ![]() ![]() | 4.51%816 Trận | 57.23% |
![]() ![]() ![]() | 4.01%726 Trận | 51.79% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.56%1,182 Trận |
![]() | 57.69%943 Trận |
![]() | 64.12%577 Trận |
![]() | 59.95%387 Trận |
![]() | 60.71%336 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 68.87%257 Trận |
![]() | 60.76%158 Trận |
![]() | 62.5%88 Trận |
![]() | 53.13%64 Trận |
![]() | 59.65%57 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 75%8 Trận |
![]() | 66.67%6 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 25%4 Trận |