Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
100%
Giữa
Giữa
Global
North America
Middle East
Europe West
Europe Nordic & East
Oceania
Korea
Japan
Brazil
LAS
LAN
Russia
Türkiye
Southeast Asia
Taiwan
Vietnam
Global
All Tiers
Challenger
Grandmaster
Master +
Master
Diamond +
Diamond
Emerald +
Emerald
Platinum +
Platinum
Gold +
Gold
Silver
Bronze
Iron
Emerald +
Loại
Pháp Sư
Loại
vs.
Khắc Chế
Version: 15.24
Version: 15.23
Ver: 15.24
Vex
Cách Khắc cho Giữa, Bản Vá 15.24
2 Tier
Q
W
E
R
Tỷ lệ thắng
52.22%
Tỷ lệ chọn
2.40%
Tỷ lệ cấm
2.69%
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Vex xuất sắc như counter pick mạnh trước tướng địch có cơ động cao hoặc lướt. Cô khó khăn trước pháp sư tầm xa, xem xét matchup cẩn thận. Làm chủ skillshot và cơ chế sợ hãi cho phép mở và kiểm soát giao tranh hiệu quả.
Tỷ lệ thắng
52.22%
Tỷ lệ chọn
2.40%
Tỷ lệ cấm
2.69%
Build
Cách Khắc
N
Trang Bị
Đường đi rừng
Tổ hợp tướng
Bảng Ngọc
Kỹ Năng
Mẹo
Xu Hướng
Build Cao Thủ
Build Pro
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
ARAM
Vex vs LeBlanc
52.33%
47.67%
Vex
LeBlanc
LeBlanc
Yasuo
Katarina
Ahri
Sylas
Syndra
Akali
Viktor
Zed
Orianna
Yone
Mel
Zoe
Akshan
Malzahar
Hwei
Fizz
Diana
Xerath
Ekko
Lux
Irelia
Twisted Fate
Qiyana
Vladimir
Veigar
Galio
Aurora
Kassadin
Ryze
Talon
Anivia
Naafiri
Taliyah
Azir
Lissandra
Aurelion Sol
Kayle
Morgana
Swain
Annie
Vel'Koz
Cassiopeia
Smolder
Jayce
Ziggs
Kennen
Malphite
Brand
Cho'Gath
Neeko
Tristana
Quinn
Sion
Pantheon
43.99%
Tỷ Lệ Giết Đường
56.01%
2.11 : 1
KDA
2.44 : 1
46.12%
Tham gia giết
45.00%
25,337
Sát thương lên tướng
21,596
16'6"
Phá tháp đầu tiên
18'34"
52.33%
Tỷ lệ thắng
47.67%
52.22%
Tỷ Lệ Thắng Đường
50.15%
2.40%
Tỷ Lệ Chọn Đường
4.83%
2.69%
Tỷ lệ cấm
20.66%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo