Tên hiển thị + #NA1
Urgot

Urgot Trang bị cho Top, Bản vá 15.12

Bậc 2
Đòn đánh của Urgot và Càn Quét kích hoạt đại bác gắn ở chân càng theo chu kỳ, gây sát thương vật lý.
Lựu Đạn Ăn MònQ
Càn QuétW
Khinh ThịE
Mũi Khoan Tử ThầnR

Tại bản vá 15.12, Top Urgot đã được chơi trong 2,978 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 52.52% tỷ lệ thắng và 2.45% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Rìu Đen, Móng Vuốt Sterak, and Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Sẵn Sàng Tấn Công, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Gia Tốc, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Giáp Cốt, Lan Tràn) cho ngọc nhánh phụ.Urgot mạnh khi đối đầu với K'Sante, WarwickGwen nhưng yếu khi đối đầu với Urgot bao gồm Camille, Gragas, và Yorick. Urgot mạnh nhất tại phút thứ 25-30 với 55.98% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 43.66% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng52.52%
  • Tỷ lệ chọn2.45%
  • Tỷ lệ cấm0.79%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
21.58%378 Trận
52.91%
Rìu Đen
Búa Tiến Công
Móng Vuốt Sterak
6.62%116 Trận
58.62%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Giáp Gai
6.28%110 Trận
49.09%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Giáp Liệt Sĩ
3.88%68 Trận
61.76%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Huyết Giáp Chúa Tể
2.63%46 Trận
65.22%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Ngọn Giáo Shojin
2.05%36 Trận
55.56%
Rìu Đen
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
1.94%34 Trận
61.76%
Rìu Đen
Búa Tiến Công
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.94%34 Trận
47.06%
Rìu Đen
Kiếm Ma Youmuu
Móng Vuốt Sterak
1.6%28 Trận
71.43%
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
Móng Vuốt Sterak
1.54%27 Trận
55.56%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Búa Tiến Công
1.31%23 Trận
69.57%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Khiên Băng Randuin
1.26%22 Trận
59.09%
Rìu Đen
Chùy Phản Kích
Móng Vuốt Sterak
1.2%21 Trận
66.67%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Giáp Thiên Nhiên
1.2%21 Trận
61.9%
Rìu Đen
Kiếm Ma Youmuu
Giáp Liệt Sĩ
1.03%18 Trận
77.78%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
47.96%1,327 Trận
52%
Giày Bạc
32.02%886 Trận
57.56%
Giày Thủy Ngân
19.59%542 Trận
51.11%
Giày Khai Sáng Ionia
0.29%8 Trận
62.5%
Giày Đồng Bộ
0.14%4 Trận
50%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
73.3%2,152 Trận
53.95%
Khiên Doran
Bình Máu
15.5%455 Trận
48.35%
Lưỡi Hái
Bình Máu
7.97%234 Trận
49.15%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.85%25 Trận
64%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.44%13 Trận
61.54%
Kiếm Doran
0.31%9 Trận
88.89%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.27%8 Trận
50%
Giáp Lụa
Kiếm Doran
Bình Máu
0.27%8 Trận
50%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.14%4 Trận
50%
Giày
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.1%3 Trận
33.33%
Khiên Doran
0.1%3 Trận
0%
Kiếm Doran
Bình Máu
Thuốc Tái Sử Dụng
0.1%3 Trận
66.67%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
Bụi Lấp Lánh
0.07%2 Trận
0%
Giáp Lụa
Khiên Doran
Bình Máu
0.07%2 Trận
0%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.07%2 Trận
50%
Trang bị
Core Items Table
Rìu Đen
93.12%2,638 Trận
53.18%
Móng Vuốt Sterak
59.97%1,699 Trận
54.62%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
28.77%815 Trận
53.37%
Búa Tiến Công
18.32%519 Trận
56.84%
Giáp Gai
13.7%388 Trận
52.06%
Gươm Đồ Tể
9.25%262 Trận
51.91%
Áo Choàng Gai
9.14%259 Trận
47.49%
Kiếm Ma Youmuu
7.84%222 Trận
62.61%
Rìu Đại Mãng Xà
7.45%211 Trận
53.08%
Ngọn Giáo Shojin
7.17%203 Trận
55.67%
Giáp Liệt Sĩ
6.85%194 Trận
58.25%
Huyết Giáp Chúa Tể
6.42%182 Trận
57.14%
Chùy Phản Kích
6.21%176 Trận
52.27%
Khiên Băng Randuin
4.24%120 Trận
51.67%
Vòng Sắt Cổ Tự
3.74%106 Trận
47.17%
Giáp Thiên Nhiên
3.18%90 Trận
56.67%
Rìu Tiamat
2.47%70 Trận
62.86%
Kiếm Ác Xà
2.47%70 Trận
61.43%
Cưa Xích Hóa Kỹ
2.22%63 Trận
55.56%
Rìu Mãng Xà
1.45%41 Trận
51.22%
Mãng Xà Kích
1.38%39 Trận
46.15%
Dao Hung Tàn
1.09%31 Trận
58.06%
Chùy Gai Malmortius
1.09%31 Trận
48.39%
Áo Choàng Bóng Tối
0.71%20 Trận
60%
Tim Băng
0.64%18 Trận
50%
Giáp Thiên Thần
0.56%16 Trận
56.25%
Vũ Điệu Tử Thần
0.53%15 Trận
53.33%
Giáp Tâm Linh
0.53%15 Trận
33.33%
Trái Tim Khổng Thần
0.49%14 Trận
42.86%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.46%13 Trận
76.92%