


57.11%12,157 TrậnTỷ lệ chọn52.91%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































26.51%5,643 TrậnTỷ lệ chọn54.00%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































UrgotPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 75.515,798 Trận | 52.78% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQWWRWEWEREEQQ | 45.61%3,993 Trận | 58.9% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 73.89%15,642 Trận | 53.28% |
![]() ![]() | 16.15%3,418 Trận | 50.56% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 45.74%9,243 Trận | 52.5% |
![]() | 32.32%6,531 Trận | 55.73% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 22.15%2,912 Trận | 56.9% |
![]() ![]() ![]() | 6.03%793 Trận | 58.76% |
![]() ![]() ![]() | 6%789 Trận | 56.02% |
![]() ![]() ![]() | 2.72%358 Trận | 58.94% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 1.91%251 Trận | 65.74% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.31%1,485 Trận |
![]() | 53.09%1,034 Trận |
![]() | 57.86%655 Trận |
![]() | 53.98%515 Trận |
![]() | 60.73%331 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.84%274 Trận |
![]() | 59.55%267 Trận |
![]() | 51.64%244 Trận |
![]() | 61.76%136 Trận |
![]() | 49.25%134 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 40.91%22 Trận |
![]() | 63.64%11 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 16.67%6 Trận |