Tên hiển thị + #NA1
Twisted Fate

Twisted Fate Xây dựng của đối thủ cho Middle, Bản vá 15.08

Bậc 2
Sau khi tiêu diệt một đơn vị, Twisted Fate lắc xúc xắc 'may mắn' của mình để nhận thêm từ 1 đến 6 vàng.
Phi BàiQ
Chọn BàiW
Tráo BàiE
Định MệnhR

Tại bản vá 15.08, Middle Twisted Fate đã được chơi trong 67,993 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.60% tỷ lệ thắng và 4.76% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Trượng Trường Sinh, Kiếm Tai Ương, and Đại Bác Liên ThanhBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Áp Đảo (Sốc Điện, Vị Máu, Ký Ức Kinh Hoàng, Thợ Săn Kho Báu) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Giáp Cốt, Lan Tràn) cho ngọc nhánh phụ.Twisted Fate mạnh khi đối đầu với Garen, GangplankCorki nhưng yếu khi đối đầu với Twisted Fate bao gồm Swain, Neeko, và Naafiri. Twisted Fate mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 51.35% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 48.34% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.60%
  • Tỷ lệ chọn4.76%
  • Tỷ lệ cấm0.68%
Áp ĐảoSốc Điện
Kiên Định
52.66%Tỷ lệ chọn50.43%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo
Áp Đảo
Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Kiên Định
Kiên Định
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Độ Đánh
Sức Mạnh Thích Ứng
Máu
Pháp ThuậtThiên Thạch Bí Ẩn
Cảm Hứng
11.66%Tỷ lệ chọn50.17%Tỉ lệ thắng
Twisted Fatexây dựng
SummonerSpells Table
Phép bổ trợTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tốc Biến
Dịch Chuyển
61.5840,226 Trận
49.48%
SkillOrder Table
Thứ tự kỹ năngTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Phi BàiQ
Chọn BàiW
Tráo BàiE
WQEQQRQWQWRWWEE
40.26%17,733 Trận
53.98%
Items Table
Trang bị khởi đầu
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
90.19%59,966 Trận
50.73%
Lưỡi Hái
Bình Máu
2.86%1,899 Trận
44.97%
Boots Table
Giày
Giày Bạc
56.81%36,839 Trận
51.31%
Giày Pháp Sư
13.98%9,063 Trận
50.37%
Builds Table
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Trượng Trường Sinh
Kiếm Tai Ương
Đại Bác Liên Thanh
44.94%19,813 Trận
51.5%
Phong Ấn Hắc Ám
Trượng Trường Sinh
Kiếm Tai Ương
Đại Bác Liên Thanh
13.59%5,992 Trận
57.76%
Trượng Trường Sinh
Đại Bác Liên Thanh
Kiếm Tai Ương
4.86%2,144 Trận
50.05%
Súng Lục Luden
Kiếm Tai Ương
Đại Bác Liên Thanh
3.74%1,648 Trận
51.09%
Trượng Trường Sinh
Kiếm Tai Ương
Đồng Hồ Cát Zhonya
2.82%1,243 Trận
51.89%
Depth 4 Items Table
NTrang bị Thứ tư
Đồng Hồ Cát Zhonya
53.68%6,759 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
54.83%3,124 Trận
Đại Bác Liên Thanh
66.78%2,420 Trận
Sách Chiêu Hồn Mejai
80.22%2,083 Trận
Kiếm Tai Ương
62.09%699 Trận
Depth 5 Items Table
NTrang bị Thứ năm
Mũ Phù Thủy Rabadon
60.11%1,113 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
61.85%899 Trận
Sách Chiêu Hồn Mejai
67.39%460 Trận
Trượng Hư Vô
56.02%332 Trận
Dây Chuyền Chữ Thập
52.88%295 Trận
Depth 6 Items Table
NTrang bị Thứ sáu
Mũ Phù Thủy Rabadon
69.23%13 Trận
Ngọn Lửa Hắc Hóa
60%10 Trận
Quyền Trượng Bão Tố
60%10 Trận
Trượng Hư Vô
44.44%9 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
37.5%8 Trận