


45.78%14,966 TrậnTỷ lệ chọn48.80%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định


































10.57%3,454 TrậnTỷ lệ chọn49.28%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định































Twisted FatePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 65.9321,132 Trận | 49.06% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 38.79%8,576 Trận | 54.3% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 89.03%28,792 Trận | 49.87% |
![]() ![]() | 3.59%1,161 Trận | 47.8% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 48.19%15,225 Trận | 50.11% |
![]() | 19.49%6,158 Trận | 50.05% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 33.86%7,842 Trận | 49.73% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 9.64%2,233 Trận | 57.9% |
![]() ![]() ![]() | 8.51%1,972 Trận | 48.99% |
![]() ![]() ![]() | 4.27%989 Trận | 49.04% |
![]() ![]() ![]() | 2.62%607 Trận | 48.93% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.14%4,060 Trận |
![]() | 52.63%2,282 Trận |
![]() | 64.07%1,581 Trận |
![]() | 81.36%1,046 Trận |
![]() | 63.58%464 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.02%968 Trận |
![]() | 60.7%659 Trận |
![]() | 75%292 Trận |
![]() | 53.47%288 Trận |
![]() | 51.6%188 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 39.13%23 Trận |
![]() | 66.67%15 Trận |
![]() | 38.46%13 Trận |
![]() | 16.67%12 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |