


40.90%10,664 TrậnTỷ lệ chọn51.89%Tỉ lệ thắng
Cảm Hứng

























Kiên Định


































22.92%5,975 TrậnTỷ lệ chọn50.19%Tỉ lệ thắng
Cảm Hứng

























Kiên Định































Twisted FatePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 78.8920,470 Trận | 51.47% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 37.91%7,086 Trận | 56.55% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 91.82%24,551 Trận | 52.31% |
![]() ![]() | 2.38%637 Trận | 46.62% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 48.55%12,758 Trận | 52.15% |
![]() | 18.02%4,736 Trận | 52.89% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 34.15%6,541 Trận | 50.92% |
![]() ![]() ![]() | 16.16%3,095 Trận | 51.05% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 9.36%1,792 Trận | 61.5% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.64%888 Trận | 62.27% |
![]() ![]() ![]() | 3.39%650 Trận | 49.23% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.18%3,708 Trận |
![]() | 53.49%1,647 Trận |
![]() | 69.22%1,082 Trận |
![]() | 84.5%1,058 Trận |
![]() | 56.02%241 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.78%794 Trận |
![]() | 67.43%565 Trận |
![]() | 73.47%245 Trận |
![]() | 52.84%176 Trận |
![]() | 57.43%148 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 43.75%16 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |
![]() | 85.71%7 Trận |
![]() | 16.67%6 Trận |
![]() | 75%4 Trận |