Tên hiển thị + #NA1
Twisted Fate

Twisted Fate Xây dựng của đối thủ cho Middle, Bản vá 15.10

Bậc 3
Sau khi tiêu diệt một đơn vị, Twisted Fate lắc xúc xắc 'may mắn' của mình để nhận thêm từ 1 đến 6 vàng.
Phi BàiQ
Chọn BàiW
Tráo BàiE
Định MệnhR

Tại bản vá 15.10, Middle Twisted Fate đã được chơi trong 34,856 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.64% tỷ lệ thắng và 4.19% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Trượng Trường Sinh, Kiếm Tai Ương, and Đại Bác Liên ThanhBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Áp Đảo (Sốc Điện, Vị Máu, Ký Ức Kinh Hoàng, Thợ Săn Kho Báu) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Giáp Cốt, Lan Tràn) cho ngọc nhánh phụ.Twisted Fate mạnh khi đối đầu với Jayce, TristanaYone nhưng yếu khi đối đầu với Twisted Fate bao gồm Cho'Gath, Cassiopeia, và Annie. Twisted Fate mạnh nhất tại phút thứ 30-35 với 50.09% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 48.74% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.64%
  • Tỷ lệ chọn4.19%
  • Tỷ lệ cấm0.44%
Áp ĐảoSốc Điện
Kiên Định
45.78%Tỷ lệ chọn48.80%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo
Áp Đảo
Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Kiên Định
Kiên Định
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Độ Đánh
Sức Mạnh Thích Ứng
Máu
Pháp ThuậtThiên Thạch Bí Ẩn
Cảm Hứng
10.57%Tỷ lệ chọn49.28%Tỉ lệ thắng
Twisted Fatexây dựng
SummonerSpells Table
Phép bổ trợTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Tốc Biến
Dịch Chuyển
65.9321,132 Trận
49.06%
SkillOrder Table
Thứ tự kỹ năngTỷ lệ chọnTỉ lệ thắng
Phi BàiQ
Chọn BàiW
Tráo BàiE
WQEQQRQWQWRWWEE
38.79%8,576 Trận
54.3%
Items Table
Trang bị khởi đầu
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
89.03%28,792 Trận
49.87%
Lưỡi Hái
Bình Máu
3.59%1,161 Trận
47.8%
Boots Table
Giày
Giày Bạc
48.19%15,225 Trận
50.11%
Giày Pháp Sư
19.49%6,158 Trận
50.05%
Builds Table
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Trượng Trường Sinh
Kiếm Tai Ương
Đại Bác Liên Thanh
33.86%7,842 Trận
49.73%
Phong Ấn Hắc Ám
Trượng Trường Sinh
Kiếm Tai Ương
Đại Bác Liên Thanh
9.64%2,233 Trận
57.9%
Súng Lục Luden
Kiếm Tai Ương
Đại Bác Liên Thanh
8.51%1,972 Trận
48.99%
Trượng Trường Sinh
Đại Bác Liên Thanh
Kiếm Tai Ương
4.27%989 Trận
49.04%
Trượng Trường Sinh
Kiếm Tai Ương
Đồng Hồ Cát Zhonya
2.62%607 Trận
48.93%
Depth 4 Items Table
NTrang bị Thứ tư
Đồng Hồ Cát Zhonya
54.14%4,060 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
52.63%2,282 Trận
Đại Bác Liên Thanh
64.07%1,581 Trận
Sách Chiêu Hồn Mejai
81.36%1,046 Trận
Kiếm Tai Ương
63.58%464 Trận
Depth 5 Items Table
NTrang bị Thứ năm
Mũ Phù Thủy Rabadon
60.02%968 Trận
Đồng Hồ Cát Zhonya
60.7%659 Trận
Sách Chiêu Hồn Mejai
75%292 Trận
Trượng Hư Vô
53.47%288 Trận
Dây Chuyền Chữ Thập
51.6%188 Trận
Depth 6 Items Table
NTrang bị Thứ sáu
Quyền Trượng Bão Tố
39.13%23 Trận
Mũ Phù Thủy Rabadon
66.67%15 Trận
Động Cơ Vũ Trụ
38.46%13 Trận
Đại Bác Liên Thanh
16.67%12 Trận
Trượng Hư Vô
45.45%11 Trận