


52.66%35,461 TrậnTỷ lệ chọn50.43%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định


































11.66%7,854 TrậnTỷ lệ chọn50.17%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định































Twisted FatePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 61.5840,226 Trận | 49.48% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 40.26%17,733 Trận | 53.98% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 90.19%59,966 Trận | 50.73% |
![]() ![]() | 2.86%1,899 Trận | 44.97% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 56.81%36,839 Trận | 51.31% |
![]() | 13.98%9,063 Trận | 50.37% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 44.94%19,813 Trận | 51.5% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 13.59%5,992 Trận | 57.76% |
![]() ![]() ![]() | 4.86%2,144 Trận | 50.05% |
![]() ![]() ![]() | 3.74%1,648 Trận | 51.09% |
![]() ![]() ![]() | 2.82%1,243 Trận | 51.89% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 53.68%6,759 Trận |
![]() | 54.83%3,124 Trận |
![]() | 66.78%2,420 Trận |
![]() | 80.22%2,083 Trận |
![]() | 62.09%699 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 60.11%1,113 Trận |
![]() | 61.85%899 Trận |
![]() | 67.39%460 Trận |
![]() | 56.02%332 Trận |
![]() | 52.88%295 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 69.23%13 Trận |
![]() | 60%10 Trận |
![]() | 60%10 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |