


40.59%13,477 TrậnTỷ lệ chọn50.51%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































40.43%13,426 TrậnTỷ lệ chọn51.03%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































TryndamerePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 60.3919,770 Trận | 50.49% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQQWQRQEQEREEWW | 32.33%6,952 Trận | 54.6% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 65.51%21,531 Trận | 50.71% |
![]() ![]() | 30.15%9,911 Trận | 49.8% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 79.87%25,244 Trận | 50.85% |
![]() | 7.05%2,228 Trận | 50.22% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.83%2,976 Trận | 55.04% |
![]() ![]() ![]() | 13.62%2,931 Trận | 56.02% |
![]() ![]() ![]() | 4.5%969 Trận | 54.49% |
![]() ![]() ![]() | 2.76%594 Trận | 56.57% |
![]() ![]() ![]() | 2.58%556 Trận | 54.32% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.06%1,759 Trận |
![]() | 55.83%1,673 Trận |
![]() | 55.37%1,470 Trận |
![]() | 54.97%966 Trận |
![]() | 56.48%857 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.25%427 Trận |
![]() | 55.32%329 Trận |
![]() | 50.31%324 Trận |
![]() | 59.37%315 Trận |
![]() | 63.87%238 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 53.57%56 Trận |
![]() | 58.97%39 Trận |
![]() | 85.71%21 Trận |
![]() | 57.14%14 Trận |
![]() | 54.55%11 Trận |