


41.51%3,497 TrậnTỷ lệ chọn51.56%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































38.80%3,269 TrậnTỷ lệ chọn51.39%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































TryndamerePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 58.844,859 Trận | 50.79% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQQWQRQEQEREEWW | 32.52%1,796 Trận | 54.12% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 66.82%5,948 Trận | 51.04% |
![]() ![]() | 29.07%2,588 Trận | 50% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 80.35%6,880 Trận | 51.48% |
![]() | 7.35%629 Trận | 49.76% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.27%756 Trận | 59.26% |
![]() ![]() ![]() | 10.85%618 Trận | 50.65% |
![]() ![]() ![]() | 4.46%254 Trận | 54.33% |
![]() ![]() ![]() | 3.19%182 Trận | 50.55% |
![]() ![]() ![]() | 3.14%179 Trận | 59.78% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 53.96%493 Trận |
![]() | 54.92%417 Trận |
![]() | 55.71%289 Trận |
![]() | 55.08%256 Trận |
![]() | 59.83%229 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 51.04%96 Trận |
![]() | 51.22%82 Trận |
![]() | 61.54%78 Trận |
![]() | 53.25%77 Trận |
![]() | 57.81%64 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |