


47.63%5,618 TrậnTỷ lệ chọn48.61%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng


































24.60%2,901 TrậnTỷ lệ chọn53.53%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng































TalonPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.169,770 Trận | 49.7% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 79.31%6,298 Trận | 59.13% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 46.32%5,667 Trận | 49.23% |
![]() | 46.31%5,666 Trận | 50.95% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 48.8%5,001 Trận | 50.27% |
![]() | 38.04%3,898 Trận | 53.69% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 27.24%2,592 Trận | 53.63% |
![]() ![]() ![]() | 11.6%1,104 Trận | 51.36% |
![]() ![]() ![]() | 10.78%1,026 Trận | 51.27% |
![]() ![]() ![]() | 3.25%309 Trận | 53.72% |
![]() ![]() ![]() | 2.8%266 Trận | 48.87% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.29%2,022 Trận |
![]() | 59.51%1,430 Trận |
![]() | 51.75%713 Trận |
![]() | 65.12%324 Trận |
![]() | 59.32%177 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.33%384 Trận |
![]() | 61.6%375 Trận |
![]() | 61.7%329 Trận |
![]() | 61.87%257 Trận |
![]() | 62.94%143 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.58%33 Trận |
![]() | 45.45%22 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 33.33%6 Trận |
![]() | 33.33%6 Trận |