


56.45%51,225 TrậnTỷ lệ chọn49.69%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng


































20.03%18,175 TrậnTỷ lệ chọn53.37%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng































TalonPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 85.776,800 Trận | 50.14% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 77.9%44,716 Trận | 59.81% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 46.74%42,121 Trận | 49.45% |
![]() | 46.03%41,481 Trận | 51.81% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 45.65%34,511 Trận | 51.69% |
![]() | 41.39%31,290 Trận | 54.04% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 27.77%19,538 Trận | 53.85% |
![]() ![]() ![]() | 11.89%8,366 Trận | 50.97% |
![]() ![]() ![]() | 10.12%7,117 Trận | 52.27% |
![]() ![]() ![]() | 3.43%2,411 Trận | 54.5% |
![]() ![]() ![]() | 3.11%2,190 Trận | 57.26% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.21%16,143 Trận |
![]() | 59.1%11,307 Trận |
![]() | 53.74%6,036 Trận |
![]() | 66.15%2,582 Trận |
![]() | 60.63%1,275 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 63.25%3,358 Trận |
![]() | 61.63%2,903 Trận |
![]() | 58.09%2,615 Trận |
![]() | 59.28%2,316 Trận |
![]() | 65.42%1,284 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 67.98%253 Trận |
![]() | 53.2%203 Trận |
![]() | 45.87%109 Trận |
![]() | 57.89%95 Trận |
![]() | 57.47%87 Trận |