


57.72%16,588 TrậnTỷ lệ chọn49.49%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng


































23.16%6,656 TrậnTỷ lệ chọn52.13%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng































TalonPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 85.9724,494 Trận | 49.95% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 78.45%14,405 Trận | 59.8% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 47.31%14,534 Trận | 51.44% |
![]() ![]() | 46%14,133 Trận | 48.67% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.55%13,077 Trận | 51.12% |
![]() | 37.21%9,441 Trận | 53.67% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.58%6,060 Trận | 52.99% |
![]() ![]() ![]() | 11.75%2,783 Trận | 51.67% |
![]() ![]() ![]() | 9.57%2,268 Trận | 52.56% |
![]() ![]() ![]() | 5.22%1,236 Trận | 57.77% |
![]() ![]() ![]() | 4.48%1,062 Trận | 54.43% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.8%5,138 Trận |
![]() | 58.6%4,169 Trận |
![]() | 55.81%2,159 Trận |
![]() | 65.81%857 Trận |
![]() | 61.35%401 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 63.65%1,106 Trận |
![]() | 62.01%1,003 Trận |
![]() | 54.91%907 Trận |
![]() | 59.96%894 Trận |
![]() | 65.93%361 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 72.06%68 Trận |
![]() | 55.38%65 Trận |
![]() | 48.48%33 Trận |
![]() | 53.57%28 Trận |
![]() | 44.44%27 Trận |