


56.93%48,199 TrậnTỷ lệ chọn49.74%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng


































19.73%16,707 TrậnTỷ lệ chọn53.68%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng































TalonPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.0371,912 Trận | 50.23% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 77.85%41,613 Trận | 59.92% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 46.89%39,435 Trận | 49.41% |
![]() | 45.87%38,575 Trận | 51.95% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 45.41%32,033 Trận | 51.9% |
![]() | 41.62%29,356 Trận | 54.03% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 27.92%18,317 Trận | 54.04% |
![]() ![]() ![]() | 11.98%7,856 Trận | 50.88% |
![]() ![]() ![]() | 10.1%6,628 Trận | 52.67% |
![]() ![]() ![]() | 3.44%2,254 Trận | 54.7% |
![]() ![]() ![]() | 3.09%2,030 Trận | 57.04% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.19%15,141 Trận |
![]() | 59.2%10,605 Trận |
![]() | 53.95%5,661 Trận |
![]() | 66.32%2,372 Trận |
![]() | 60.24%1,177 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 63.67%3,171 Trận |
![]() | 61.9%2,714 Trận |
![]() | 58.33%2,448 Trận |
![]() | 58.72%2,134 Trận |
![]() | 66.08%1,203 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 68.22%236 Trận |
![]() | 53.23%186 Trận |
![]() | 46.6%103 Trận |
![]() | 58.24%91 Trận |
![]() | 55%80 Trận |