


48.22%25,918 TrậnTỷ lệ chọn51.44%Tỉ lệ thắng
Cảm Hứng

























Pháp Thuật


































25.07%13,475 TrậnTỷ lệ chọn47.90%Tỉ lệ thắng
Cảm Hứng

























Pháp Thuật































SyndraPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 94.9549,401 Trận | 50.44% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQWQWRWWEE | 50.69%16,409 Trận | 56.67% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 97.24%51,576 Trận | 50.35% |
![]() 2 ![]() | 0.81%428 Trận | 49.07% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 67.52%34,213 Trận | 50.62% |
![]() | 26.55%13,455 Trận | 52.87% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 19.39%5,818 Trận | 54.61% |
![]() ![]() ![]() | 11.65%3,497 Trận | 54.62% |
![]() ![]() ![]() | 5.88%1,765 Trận | 55.69% |
![]() ![]() ![]() | 5.12%1,536 Trận | 51.5% |
![]() ![]() ![]() | 4.4%1,321 Trận | 54.96% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.2%3,210 Trận |
![]() | 58.71%2,737 Trận |
![]() | 58.48%2,442 Trận |
![]() | 59.82%652 Trận |
![]() | 80.86%648 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.71%700 Trận |
![]() | 58.16%619 Trận |
![]() | 53.37%341 Trận |
![]() | 60.69%290 Trận |
![]() | 65.63%224 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 62.5%24 Trận |
![]() | 42.86%14 Trận |
![]() | 64.29%14 Trận |
![]() | 46.15%13 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |