


57.48%50,101 TrậnTỷ lệ chọn50.45%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































16.34%14,242 TrậnTỷ lệ chọn50.38%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































SylasPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 79.1566,211 Trận | 50.19% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQWWRWEWEREEQQ | 58.68%21,834 Trận | 57.74% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 83.33%71,214 Trận | 50.46% |
![]() ![]() | 13.61%11,630 Trận | 49.25% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 38.38%30,921 Trận | 51.49% |
![]() | 34.06%27,446 Trận | 51.07% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 19.42%7,204 Trận | 55.57% |
![]() ![]() ![]() | 6.84%2,537 Trận | 58.45% |
![]() ![]() ![]() | 5.88%2,181 Trận | 52.77% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.14%1,536 Trận | 65.04% |
![]() ![]() ![]() | 3.05%1,133 Trận | 56.4% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.54%2,640 Trận |
![]() | 60.52%2,300 Trận |
![]() | 60.6%995 Trận |
![]() | 60.96%666 Trận |
![]() | 87.07%611 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 63.02%311 Trận |
![]() | 64.8%179 Trận |
![]() | 62.5%152 Trận |
![]() | 79.82%109 Trận |
![]() | 57.69%104 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 40%10 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |